Loading data. Please wait
Railway applications - Welding of railway vehicles and components - Part 3: Design requirements
Số trang: 50
Ngày phát hành: 2007-10-00
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 2: Arc welding of ferritic steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1011-2 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding - Basic weld joint details in steel - Part 2: Non internal pressurized components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1708-2 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Welding of railway vehicles and components - Part 2: Quality requirements and certification of welding manufacturer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15085-2 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welded, brazed and soldered joints - Symbolic representation on drawings (ISO 2553:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 22553 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding and allied processes - Classification of geometric imperfections in metallic materials - Part 2: Welding with pressure (ISO 6520-2:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6520-2 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Welding of railway vehicles and components - Part 3: Design requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 15085-3 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Welding of railway vehicles and components - Part 3: Design requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15085-3 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Welding of railway vehicles and components - Part 3: Design requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 15085-3 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Welding of railway vehicles and components - Part 3: Design requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 15085-3 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |