Loading data. Please wait

EN 1708-2

Welding - Basic weld joint details in steel - Part 2: Non internal pressurized components

Số trang: 24
Ngày phát hành: 2000-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1708-2
Tên tiêu chuẩn
Welding - Basic weld joint details in steel - Part 2: Non internal pressurized components
Ngày phát hành
2000-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1708-2 (2000-10), IDT * BS EN 1708-2 (2000-09-15), IDT * NF A87-012-2 (2000-10-01), IDT * SN EN 1708-2 (2000-09), IDT * OENORM EN 1708-2 (2000-10-01), IDT * PN-EN 1708-2 (2004-11-29), IDT * SS-EN 1708-2 (2001-02-02), IDT * UNE-EN 1708-2 (2001-05-31), IDT * TS EN 1708-2 (2000-11-21), IDT * TS EN 1708-2 (2004-04-29), IDT * UNI EN 1708-2:2002 (2002-06-01), IDT * STN EN 1708-2 (2002-06-01), IDT * CSN EN 1708-2 (2002-07-01), IDT * DS/EN 1708-2 (2003-09-12), IDT * NEN-EN 1708-2:2000 en (2000-08-01), IDT * SFS-EN 1708-2 (2001-01-19), IDT * SFS-EN 1708-2:en (2012-12-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1792 (1997-11)
Welding - Multilingual list of terms for welding and related processes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1792
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12345 (1998-09)
Welding - Multilingual terms for welded joints with illustrations
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12345
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 22553 (1994-05)
Welded, brazed and soldered joints - Symbolic representation on drawings (ISO 2553:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 22553
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4063 (2000-02)
Welding and allied processes - Nomenclature of processes and reference numbers (ISO 4063:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4063
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-3 (1992-02) * EN 29692 (1994-02) * EN ISO 9692-2 (1998-04)
Thay thế cho
prEN 1708-2 (2000-03)
Welding - Basic weld joint details in steel - Part 2: None internal pressurized components
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1708-2
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1708-2 (2000-07)
Welding - Basic weld joint details in steel - Part 2: Non internal pressurized components
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1708-2
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1708-2 (2000-03)
Welding - Basic weld joint details in steel - Part 2: None internal pressurized components
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1708-2
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1708-2 (1997-02)
Welding - Basic weld joint details in steel - Part 2: Steel structures
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1708-2
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Components * Fasteners * Steel welding * Steels * Structural steel members * Welded joints * Welding
Mục phân loại
Số trang
24