Loading data. Please wait
Welding - Basic weld joint details in steel - Part 2: Steel structures
Số trang:
Ngày phát hành: 1997-02-00
Welding - Pictorial representation of terms for welded joints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12345 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welded, brazed and soldered joints - Symbolic representation on drawings (ISO 2553:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 22553 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding, brazing, soldering and braze welding of metals; nomenclature of processes and reference numbers for symbolic representation on drawings (ISO 4063:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 24063 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metal-arc welding with covered electrode, gas-shielded metal-arc welding and gas welding; joint preparations for steel (ISO 9692:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 29692 |
Ngày phát hành | 1994-02-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding - Basic weld joint details in steel - Part 2: None internal pressurized components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1708-2 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding - Basic weld joint details in steel - Part 2: Non internal pressurized components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1708-2 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding - Basic weld joint details in steel - Part 2: None internal pressurized components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1708-2 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding - Basic weld joint details in steel - Part 2: Steel structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1708-2 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |