Loading data. Please wait

EN 15085-2

Railway applications - Welding of railway vehicles and components - Part 2: Quality requirements and certification of welding manufacturer

Số trang: 22
Ngày phát hành: 2007-10-00

Liên hệ
This series of standards applies to welding of metallic materials in the manufacture and maintenance of railway vehicles and their parts. This part of the series defines the certification levels as well as the requirements for welding manufacturers and describes the procedure for the recognition of welding manufacturers.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 15085-2
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Welding of railway vehicles and components - Part 2: Quality requirements and certification of welding manufacturer
Ngày phát hành
2007-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 15085-2 (2008-01), IDT * BS EN 15085-2 (2007-11-30), IDT * GB/T 25343.2 (2010), MOD * NF F01-885-2 (2007-12-01), IDT * SN EN 15085-2 (2008-02), IDT * OENORM EN 15085-2 (2008-01-01), IDT * PN-EN 15085-2 (2007-12-10), IDT * SS-EN 15085-2 (2007-11-05), IDT * UNE-EN 15085-2 (2008-07-30), IDT * TS EN 15085-2 (2012-02-21), IDT * UNI EN 15085-2:2008 (2008-01-10), IDT * STN EN 15085-2 (2008-03-01), IDT * CSN EN 15085-2 (2008-04-01), IDT * DS/EN 15085-2 (2008-02-15), IDT * NEN-EN 15085-2:2007 en (2007-11-01), IDT * SFS-EN 15085-2 (2009-07-10), IDT * SFS-EN 15085-2:en (2008-02-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN ISO/IEC 17025 (2005-05)
General requirements for the competence of testing and calibration laboratories (ISO/IEC 17025:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO/IEC 17025
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 287-1 (2004-03) * EN 473 (2000-10) * EN 1418 (1997-12) * EN 15085-1 (2007-10) * EN 15085-3 (2007-10) * EN 15085-4 (2007-10) * EN ISO 3834-1 (2005-12) * EN ISO 3834-2 (2005-12) * EN ISO 3834-3 (2005-12) * EN ISO 3834-4 (2005-12) * EN ISO 3834-5 (2005-12) * EN ISO 9606-2 (2004-12) * EN ISO 14555 (2006-10) * EN ISO 15607 (2003-12) * EN ISO 15609-1 (2004-10) * EN ISO 15609-2 (2001-09) * EN ISO 15609-2/A1 (2003-12) * EN ISO 15609-3 (2004-08) * EN ISO 15609-4 (2004-08) * EN ISO 15609-5 (2004-08) * EN ISO 15610 (2003-11) * EN ISO 15611 (2003-12) * EN ISO 15612 (2004-08) * EN ISO 15613 (2004-06) * EN ISO 15614-1 (2004-06) * EN ISO 15614-2 (2005-04) * EN ISO 15614-4 (2005-07) * EN ISO 15614-4/AC (2007-10) * EN ISO 15614-5 (2004-03) * EN ISO 15614-6 (2006-04) * EN ISO 15614-7 (2007-06) * EN ISO 15614-8 (2002-04) * EN ISO 15614-10 (2005-02) * EN ISO 15614-11 (2002-03) * EN ISO 15614-12 (2004-08) * EN ISO 15614-13 (2005-02) * EN ISO 15620 (2000-07)
Thay thế cho
prEN 15085-2 (2007-05)
Railway applications - Welding of railway vehicles and components - Part 2: Quality requirements and certification of welding manufacturer
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 15085-2
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 15085-2 (2007-10)
Railway applications - Welding of railway vehicles and components - Part 2: Quality requirements and certification of welding manufacturer
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15085-2
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 15085-2 (2007-05)
Railway applications - Welding of railway vehicles and components - Part 2: Quality requirements and certification of welding manufacturer
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 15085-2
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 15085-2 (2004-10)
Railway applications - Welding of railway vehicles and components - Part 2: Quality requirements and certification of welding manufacturer
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 15085-2
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Approved organizations * Certification * Conformity * Enterprises * Maintenance * Materials * Metallic * Metallic materials * Operation * Production * Proof of suitability * Qualifications * Quality assurance * Railway applications * Railway vehicle components * Railway vehicle construction * Railway vehicles * Railways * Repair * Specification (approval) * Suitability * Welding * Welding engineering * Welding processes * Welding shops * Welding supervisors * Welding work * Sheets
Số trang
22