Loading data. Please wait

EN 13479

Welding consumables - General product standard for filler metals and fluxes for fusion welding of metallic materials

Số trang: 16
Ngày phát hành: 2004-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13479
Tên tiêu chuẩn
Welding consumables - General product standard for filler metals and fluxes for fusion welding of metallic materials
Ngày phát hành
2004-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13479 (2005-03), IDT * BS EN 13479 (2005-01-20), IDT * NF A81-055 (2005-09-01), IDT * SN EN 13479 (2005-03), IDT * OENORM EN 13479 (2005-03-01), IDT * PN-EN 13479 (2005-03-15), IDT * PN-EN 13479 (2007-03-29), IDT * SS-EN 13479 (2005-09-26), IDT * UNE-EN 13479 (2005-10-26), IDT * TS EN 13479 (2006-04-06), IDT * UNI EN 13479:2006 (2006-01-31), IDT * STN EN 13479 (2005-07-01), IDT * CSN EN 13479 (2005-12-01), IDT * DS/EN 13479 (2005-02-25), IDT * NEN-EN 13479:2005 en (2005-01-01), IDT * SFS-EN 13479 (2006-01-13), IDT * SFS-EN 13479:en (2005-03-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12074 (2000-04)
Welding consumables - Quality requirements for manufacture, supply and distribution of consumables for welding and allied processes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12074
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 760 (1996-03) * EN 14532-1 (2004-11) * EN 14532-2 (2004-11) * EN 14532-3 (2004-11) * EN ISO 544 (2011-03)
Thay thế cho
prEN 13479 (2004-08)
Welding consumables - General product standard for filler metals and fluxes for fusion welding of metallic materials
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13479
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 13479 (2004-12)
Welding consumables - General product standard for filler metals and fluxes for fusion welding of metallic materials
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13479
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13479 (2004-08)
Welding consumables - General product standard for filler metals and fluxes for fusion welding of metallic materials
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13479
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13479 (2002-09)
Welding consumables - General product standard for filler metals and fluxes for fusion welding of metallic materials
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13479
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13479-1 (1999-02)
Welding consumables - Test methods and quality requirements for conformity evaluation of consumables - Part 1: Primary methods and evaluation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13479-1
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
CE marking * Conformity * Conformity assessment * Conformity testing * Definitions * Evaluations * Fillers * Fusion welding * Inspection * Metallic materials * Powder * Product standards * Production control * Properties * Protective gases * Quality * Quality assurance * Quality requirements * Specification (approval) * Test methods * Testing * Welding * Welding engineering * Welding filler metals
Số trang
16