Loading data. Please wait

prEN 13479

Welding consumables - General product standard for filler metals and fluxes for fusion welding of metallic materials

Số trang: 16
Ngày phát hành: 2004-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 13479
Tên tiêu chuẩn
Welding consumables - General product standard for filler metals and fluxes for fusion welding of metallic materials
Ngày phát hành
2004-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 13479 (2002-09)
Welding consumables - General product standard for filler metals and fluxes for fusion welding of metallic materials
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13479
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13479 (2004-12)
Welding consumables - General product standard for filler metals and fluxes for fusion welding of metallic materials
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13479
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13479 (2004-12)
Welding consumables - General product standard for filler metals and fluxes for fusion welding of metallic materials
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13479
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13479 (2004-08)
Welding consumables - General product standard for filler metals and fluxes for fusion welding of metallic materials
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13479
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13479 (2002-09)
Welding consumables - General product standard for filler metals and fluxes for fusion welding of metallic materials
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13479
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13479-1 (1999-02)
Welding consumables - Test methods and quality requirements for conformity evaluation of consumables - Part 1: Primary methods and evaluation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13479-1
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
CE marking * Conformity * Conformity testing * Definitions * Evaluations * Fusion welding * Inspection * Properties * Protective gases * Quality * Quality assurance * Quality requirements * Specification (approval) * Test methods * Testing * Welding * Welding engineering * Welding filler metals
Số trang
16