Loading data. Please wait

prEN 13479-1

Welding consumables - Test methods and quality requirements for conformity evaluation of consumables - Part 1: Primary methods and evaluation

Số trang: 41
Ngày phát hành: 1999-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 13479-1
Tên tiêu chuẩn
Welding consumables - Test methods and quality requirements for conformity evaluation of consumables - Part 1: Primary methods and evaluation
Ngày phát hành
1999-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13479-1 (1999-05), IDT * 99/703940 DC (1999-02-09), IDT * A81-055-1, IDT * OENORM EN 13479-1 (1999-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 439 (1994-08)
Welding consumables - Shielding gases for arc welding and cutting
Số hiệu tiêu chuẩn EN 439
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 759 (1997-06)
Welding consumables - Technical delivery conditions for welding filler metals - Type of product, dimensions, tolerances and marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 759
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 760 (1996-03)
Welding consumables - Fluxes for submerged arc welding - Classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 760
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 875 (1995-08)
Destructive tests on welds in metallic materials - Impact tests - Test specimen location, notch orientation and examination
Số hiệu tiêu chuẩn EN 875
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 876 (1995-08)
Destructive tests on welds in metallic materials - Longitudinal tensile test on weld metal in fusion welded joints
Số hiệu tiêu chuẩn EN 876
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 895 (1995-06)
Destructive tests on welds in metallic materials - Transverse tensile test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 895
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 910 (1996-03)
Destructive tests on welds in metallic materials - Bend tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 910
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1011-1 (1998-02)
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 1: General guidance for arc welding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1011-1
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1043-1 (1995-12)
Destructive tests on welds in metallic materials - Hardness testing - Part 1: Hardness test on arc welded joints
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1043-1
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1043-2 (1996-10)
Destructive tests on welds in metallic materials - Hardness test - Part 2: Micro hardness testing on welded joints
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1043-2
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1321 (1996-10)
Destructive tests on welds in metallic materials - Macroscopic and microscopic examination of welds
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1321
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1435 (1997-08)
Non-destructive examination of welds - Radiographic examination of welded joints
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1435
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1597-1 (1997-07)
Welding consumables - Test methods - Part 1: Test piece for all-weld metal test specimens in steel, nickel and nickel alloys
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1597-1
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1597-2 (1997-07)
Welding consumables - Test methods - Part 2: Preparation of test piece for single-run and two-run technique test specimens in steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1597-2
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1597-3 (1997-07)
Welding consumables - Test methods - Part 3: Testing of positional capability of welding consumables in a fillet weld
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1597-3
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 25817 (1992-07)
Arc-welded joints in steel; guidance on quality levels for imperfections (ISO 5817:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 25817
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 30042 (1994-05)
Arc-welded joints in aluminium and its weldable alloys - Guidance on quality levels for imperfections (ISO 10042:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 30042
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-1 (1990-03) * EN 10045-1 (1989-12) * EN 12074 * prEN ISO 8249 * ISO 3690 (1977-03) * ISO/DIS 14344 (1995-05)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 13479 (2002-09)
Welding consumables - General product standard for filler metals and fluxes for fusion welding of metallic materials
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13479
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13479 (2004-12)
Welding consumables - General product standard for filler metals and fluxes for fusion welding of metallic materials
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13479
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13479 (2004-08)
Welding consumables - General product standard for filler metals and fluxes for fusion welding of metallic materials
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13479
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13479 (2002-09)
Welding consumables - General product standard for filler metals and fluxes for fusion welding of metallic materials
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13479
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13479-1 (1999-02)
Welding consumables - Test methods and quality requirements for conformity evaluation of consumables - Part 1: Primary methods and evaluation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13479-1
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Arc welding * Conformity * Conformity testing * Definitions * Evaluations * Inspection * Properties * Protective gases * Quality * Quality assurance * Quality requirements * Specification (approval) * Test methods * Testing * Welding * Welding engineering * Welding filler metals
Số trang
41