Loading data. Please wait

EN 14752

Railway applications - Bodyside entrance systems

Số trang: 54
Ngày phát hành: 2005-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 14752
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Bodyside entrance systems
Ngày phát hành
2005-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14752 (2006-03), IDT * BS EN 14752 (2006-01-16), IDT * NF F31-752 (2006-03-01), IDT * SN EN 14752 (2006-04), IDT * OENORM EN 14752 (2006-02-01), IDT * PN-EN 14752 (2006-03-15), IDT * SS-EN 14752 (2005-12-16), IDT * UNE-EN 14752 (2007-05-23), IDT * TS EN 14752 (2011-11-22), IDT * UNI EN 14752:2006 (2006-02-23), IDT * STN EN 14752 (2006-04-01), IDT * CSN EN 14752 (2006-08-01), IDT * DS/EN 14752 (2006-01-30), IDT * NEN-EN 14752:2005 en (2005-12-01), IDT * SFS-EN 14752:en (2006-07-21), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 6164-1 (1980-02)
DIN colour chart; system based on the 2° standard colorimetric observer
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6164-1
Ngày phát hành 1980-02-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6164-2 (1980-02)
DIN colour chart; specification of colour samples
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6164-2
Ngày phát hành 1980-02-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6164-3 (1981-07)
DIN colour chart; system based on the 10° standard colorimetric observer
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6164-3
Ngày phát hành 1981-07-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12663 (2000-07)
Railway applications - Structural requirements of railway vehicle bodies
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12663
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13272 (2001-10)
Railway applications - Electrical lighting for rolling stock in public transport systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13272
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14067-1 (2003-04)
Railway applications - Aerodynamics - Part 1: Symbols and units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14067-1
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14067-2 (2003-04)
Railway applications - Aerodynamics - Part 2: Aerodynamics on open track
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14067-2
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14067-3 (2003-04)
Railway applications - Aerodynamics - Part 3: Aerodynamics in tunnels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14067-3
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14067-4 (2005-11)
Railway applications - Aerodynamics - Part 4: Requirements and test procedures for aerodynamics on open track
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14067-4
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14067-5 (2006-08)
Railway applications - Aerodynamics - Part 5: Requirements and test procedures for aerodynamics in tunnels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14067-5
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung
93.060. Xây dựng đường hầm

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 45545-1 (2004-02)
Railway applications - Fire protection of railway vehicles - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 45545-1
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 45545-2 (2004-09)
Railway applications - Fire protection of railway vehicles - Part 2: Requirements for fire behaviour of materials and components
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 45545-2
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 45545-3 (2004-02)
Railway applications - Fire protection of railway vehicles - Part 3: Fire resistance requirements for fire barriers and partitions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 45545-3
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 45545-4 (2003-07)
Railway applications - Fire protection of railway vehicles - Part 4: Fire safety requirements for railway rolling stock design
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 45545-4
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 45545-6 (2004-05)
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 6: Fire control and management systems
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 45545-6
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 45545-7 (2003-07)
Railway applications - Fire protection of railway vehicles - Part 7: Fire safety requirements for flammable liquid and flammable gas installations
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 45545-7
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50121-3-2 (2000-09)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 3-2: Rolling stock; Apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50121-3-2
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50125-1 (1999-09)
Railway applications - Environmental conditions for equipment - Part 1: Equipment on board rolling stock
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50125-1
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
45.060.10. Giàn tàu kéo



Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50126-1 (1999-09)
Railway applications - The specification and demonstration of reliability, availability, maintainability and safety (RAMS) - Part 1: Basic requirements and generic process
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50126-1
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung




Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50153 (2002-06)
Railway applications - Rolling stock - Protective provisions relating to electrical hazards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50153
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50155 (2001-08)
Railway applications - Electronic equipment used on rolling stock
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50155
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 45.060.10. Giàn tàu kéo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50215 (1999-04)
Railway applications - Testing of rolling stock after completion of construction and before entry into service
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50215
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 140-3 (1995-05)
Acoustics - Measurement of sound insulation in buildings and of building elements - Part 3: Laboratory measurements of airborne sound insulation of building elements (ISO 140-3:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 140-3
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60077-1 (2002-05) * UIC 566 (1990-01-01) * UIC 660 (2002-02)
Thay thế cho
prEN 14752 (2005-08)
Railway applications - Door systems for rolling stock
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14752
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 14752 (2015-03)
Railway applications - Body side entrance systems for rolling stock
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14752
Ngày phát hành 2015-03-00
Mục phân loại 45.060.20. Giàn tàu

Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 14752 (2005-12)
Railway applications - Bodyside entrance systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14752
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14752 (2005-08)
Railway applications - Door systems for rolling stock
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14752
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14752 (2003-08)
Railway applications - Door systems for rolling stock
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14752
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14752 (2015-03)
Railway applications - Body side entrance systems for rolling stock
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14752
Ngày phát hành 2015-03-00
Mục phân loại 45.060.20. Giàn tàu

Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Access openings * Accident prevention * Air tightness * Calipers * City railways * Closing force * Coaches * Construction requirements * Control charts * Definitions * Dimensions * Door systems * Doors * Emergency service * Environmental conditions * External doors * Hand operated * Handing (doors) * Internal doors * Lifting aids * Loading * Maintenance * Measurement * Non-powered railway vehicles * Parameters * Passenger information * Passenger transport * Pictographs * Rail transport * Railway applications * Railway vehicles * Railways * Rolling stock * Sideways * Signs * Stability * Steps * Symbols * Testing * Tramway systems * Trunk services * Underground railways * Watertightness * Stress * Sheets * Waterproofness
Số trang
54