Loading data. Please wait

prEN 45545-7

Railway applications - Fire protection of railway vehicles - Part 7: Fire safety requirements for flammable liquid and flammable gas installations

Số trang: 11
Ngày phát hành: 2003-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 45545-7
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Fire protection of railway vehicles - Part 7: Fire safety requirements for flammable liquid and flammable gas installations
Ngày phát hành
2003-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 45545-7 (2003-07), IDT * 03/110060 DC (2003-07-30), IDT * OENORM EN 45545-7 (2003-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
prCEN/TS 45545-7 (2008-02)
Lịch sử ban hành
EN 45545-7 (2013-03)
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 7: Fire safety requirements for flammable liquid and flammable gas installations
Số hiệu tiêu chuẩn EN 45545-7
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* CEN/TS 45545-7 (2009-01)
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 7: Fire safety requirements for flammable liquid and flammable gas installations
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 45545-7
Ngày phát hành 2009-01-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 45545-7 (2003-07)
Railway applications - Fire protection of railway vehicles - Part 7: Fire safety requirements for flammable liquid and flammable gas installations
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 45545-7
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* prCEN/TS 45545-7 (2008-02)
Từ khóa
Automotive fuels * Burning gases * Combustibility * Combustible liquids * Dangerous materials * Definitions * Fire safety * Fire spread prevention * Flammable materials * Gas transportation * Gases * General conditions * Health protection * Railway applications * Railway vehicles * Railways * Safety * Specification (approval) * Tanks (containers) * Trolley buses * Vehicle fuel tanks * Fuel gases * Sheets
Số trang
11