Loading data. Please wait
CEN/TS 45545-7Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 7: Fire safety requirements for flammable liquid and flammable gas installations
Số trang: 15
Ngày phát hành: 2009-01-00
| Metallic products - Types of inspection documents | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10204 |
| Ngày phát hành | 2004-10-00 |
| Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 1: General | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CEN/TS 45545-1 |
| Ngày phát hành | 2009-01-00 |
| Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 3: Fire resistance requirements for fire barriers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CEN/TS 45545-3 |
| Ngày phát hành | 2009-01-00 |
| Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 6: Fire control and management systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CEN/TS 45545-6 |
| Ngày phát hành | 2009-01-00 |
| Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire safety - Vocabulary (ISO 13943:1999) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13943 |
| Ngày phát hành | 2000-04-00 |
| Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 7: Fire safety requirements for flammable liquid and flammable gas installations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45545-7 |
| Ngày phát hành | 2013-03-00 |
| Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 7: Fire safety requirements for flammable liquid and flammable gas installations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45545-7 |
| Ngày phát hành | 2013-03-00 |
| Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 7: Fire safety requirements for flammable liquid and flammable gas installations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CEN/TS 45545-7 |
| Ngày phát hành | 2009-01-00 |
| Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Fire protection of railway vehicles - Part 7: Fire safety requirements for flammable liquid and flammable gas installations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 45545-7 |
| Ngày phát hành | 2003-07-00 |
| Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |