Loading data. Please wait
CEN/TS 45545-6Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 6: Fire control and management systems
Số trang: 15
Ngày phát hành: 2009-01-00
| Classification of fires | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 2 |
| Ngày phát hành | 1992-10-00 |
| Mục phân loại | 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Portable fire extinguishers - Part 7: Characteristics, performance requirements and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 3-7 |
| Ngày phát hành | 2004-01-00 |
| Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire blankets | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1869 |
| Ngày phát hành | 1997-01-00 |
| Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 1: General | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CEN/TS 45545-1 |
| Ngày phát hành | 2009-01-00 |
| Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire safety - Vocabulary (ISO 13943:1999) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13943 |
| Ngày phát hành | 2000-04-00 |
| Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 6: Fire control and management systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45545-6 |
| Ngày phát hành | 2013-03-00 |
| Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 6: Fire control and management systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45545-6 |
| Ngày phát hành | 2013-03-00 |
| Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 6: Fire control and management systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CEN/TS 45545-6 |
| Ngày phát hành | 2009-01-00 |
| Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 6: Fire control and management systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 45545-6 |
| Ngày phát hành | 2004-05-00 |
| Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |