Loading data. Please wait

CEN/TS 45545-3

Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 3: Fire resistance requirements for fire barriers

Số trang: 22
Ngày phát hành: 2009-01-00

Liên hệ
This part specifies the fire resistance requirements and testing methods for fire barriers for railway vehicles. The objective of the measures and requirements, specified in this part, is to protect passengers and staff in railway vehicles in the event of a developing fire on board. It is not within the scope of this part to describe measures that ensure the preservation of the vehicles in the event of a fire.
Số hiệu tiêu chuẩn
CEN/TS 45545-3
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 3: Fire resistance requirements for fire barriers
Ngày phát hành
2009-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN CEN/TS 45545-3 (2009-07), IDT * BS DD CEN/TS 45545-3 (2009-04-30), IDT * XP F16-001-3 (2009-07-01), IDT * ONR CEN/TS 45545-3 (2009-05-01), IDT * SIS-CEN/TS 45545-3 (2009-04-09), IDT * CEN/TS 45545-3:en (2009-03-06), IDT * UNI CEI CEN/TS 45545-3:2009 (2009-06-04), IDT * STN P CEN/TS 45545-3 (2010-01-01), IDT * CSN P CEN/TS 45545-3 (2011-04-01), IDT * DS/CEN/TS 45545-3 (2009-02-27), IDT * NPR-CEN/TS 45545-3:2009 en (2009-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1363-1 (1999-08)
Fire resistance tests - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1363-1
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1363-2 (1999-08)
Fire resistance tests - Part 2: Alternative and additional procedures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1363-2
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1364-1 (1999-08)
Fire resistance tests for non-loadbearing elements - Part 1: Walls
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1364-1
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1365-2 (1999-12)
Fire resistance tests for loadbearing elements - Part 2: Floors and roofs
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1365-2
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-2 (2007-10)
Fire classification of construction products and building elements - Part 2: Classification using data from fire resistance tests, excluding ventilation services
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-2
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13943 (2000-04)
Fire safety - Vocabulary (ISO 13943:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13943
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 834-1 (1999-09)
Fire-resistance tests - Elements of building construction - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 834-1
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8421-1 (1987-03)
Fire protection; Vocabulary; Part 1 : General terms and phenomena of fire Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8421-1
Ngày phát hành 1987-03-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CLC/TS 45545-5 (2009-01) * EN ISO 1182 (2002-02) * EN ISO 1716 (2002-02)
Thay thế cho
prCEN/TS 45545-3 (2008-02)
Thay thế bằng
EN 45545-3 (2013-03)
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 3: Fire resistance requirements for fire barriers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 45545-3
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 45545-3 (2013-03)
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 3: Fire resistance requirements for fire barriers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 45545-3
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* CEN/TS 45545-3 (2009-01)
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 3: Fire resistance requirements for fire barriers
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 45545-3
Ngày phát hành 2009-01-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 45545-3 (2004-02)
Railway applications - Fire protection of railway vehicles - Part 3: Fire resistance requirements for fire barriers and partitions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 45545-3
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 45545-3 (1998-07)
Railway applications - Fire protection of railway vehicles - Part 3: Fire resistance requirements for fire barriers and partitions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 45545-3
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* prCEN/TS 45545-3 (2008-02)
Từ khóa
Cavity * Definitions * Diaphragms * Electric traction * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical safety * Endings * Fire barriers * Fire protection * Fire resistance * Fire safety * Fire spread prevention * Firefighting * Occupational safety * Operation * Partitions * Protection devices * Railway applications * Railway electric traction equipment * Railway fixed equipment * Railway vehicles * Railways * Safety devices * Safety distances * Safety engineering * Safety measures * Safety requirements * Specification (approval) * Workplace safety * Sheets * Protection against electric shocks
Số trang
22