Loading data. Please wait

EN 45545-3

Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 3: Fire resistance requirements for fire barriers

Số trang: 23
Ngày phát hành: 2013-03-00

Liên hệ
This part of EN 45545 specifies the fire resistance requirements and testing methods for fire barriers for railway vehicles. The objective of the measures and requirements, specified in this part of EN 45545, is to protect passengers and staff in railway vehicles in the event of a developing fire on board. It is not within the scope of this part of EN 45545 to describe measures that ensure the preservation of the railway vehicles in the event of a fire.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 45545-3
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 3: Fire resistance requirements for fire barriers
Ngày phát hành
2013-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 45545-3 (2013-08), IDT * BS EN 45545-3 (2013-07-31), IDT * NF F16-001-3 (2013-04-20), IDT * SN EN 45545-3 (2013-10), IDT * OENORM EN 45545-3 (2013-07-15), IDT * OENORM EN 45545-3 (2013-08-15), IDT * PN-EN 45545-3 (2013-07-25), IDT * SS-EN 45545-3 (2013-03-10), IDT * UNE-EN 45545-3 (2013-12-23), IDT * UNI CEI EN 45545-3:2013 (2013-05-09), IDT * STN EN 45545-3 (2013-08-01), IDT * CSN EN 45545-3 (2013-10-01), IDT * DS/EN 45545-3 (2013-04-18), IDT * NEN-EN 45545-3:2013 en (2013-03-01), IDT * SFS-EN 45545-3:en (2013-07-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1363-1 (2012-07)
Fire resistance tests - Part 1: General Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1363-1
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1364-1 (1999-08)
Fire resistance tests for non-loadbearing elements - Part 1: Walls
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1364-1
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1364-2 (1999-08)
Fire resistance tests for non-loadbearing elements - Part 2: Ceilings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1364-2
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-2+A1 (2009-09)
Fire classification of construction products and building elements - Part 2: Classification using data from fire resistance tests, excluding ventilation services
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-2+A1
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 45545-1 (2013-03)
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 45545-1
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13943 (2010-09)
Fire safety - Vocabulary (ISO 13943:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13943
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1634-1 (2008-10) * EN 45545-5 (2013-03) * EN ISO 1182 (2010-05) * EN ISO 1716 (2010-06) * ISO 834-1 (1999-09) * 2008/57/EG (2008-06-17)
Thay thế cho
CEN/TS 45545-3 (2009-01)
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 3: Fire resistance requirements for fire barriers
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 45545-3
Ngày phát hành 2009-01-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 45545-3 (2012-09)
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 3: Fire resistance requirements for fire barriers
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 45545-3
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 45545-3 (2013-03)
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 3: Fire resistance requirements for fire barriers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 45545-3
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* CEN/TS 45545-3 (2009-01)
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 3: Fire resistance requirements for fire barriers
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 45545-3
Ngày phát hành 2009-01-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 45545-3 (2012-09)
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 3: Fire resistance requirements for fire barriers
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 45545-3
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 45545-3 (2010-04)
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 3: Fire resistance requirements for fire barriers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 45545-3
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 45545-3 (2004-02)
Railway applications - Fire protection of railway vehicles - Part 3: Fire resistance requirements for fire barriers and partitions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 45545-3
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 45545-3 (1998-07)
Railway applications - Fire protection of railway vehicles - Part 3: Fire resistance requirements for fire barriers and partitions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 45545-3
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* prCEN/TS 45545-3 (2008-02)
Từ khóa
Cavity * Diaphragms * Electric traction * Endings * Fire barriers * Fire protection * Fire resistance * Fire safety * Fire spread prevention * Firefighting * Occupational safety * Operation * Partitions * Protection devices * Railway applications * Railway electric traction equipment * Railway fixed equipment * Railway vehicles * Railways * Safety devices * Safety distances * Safety engineering * Safety measures * Safety requirements * Specification (approval) * Workplace safety * Sheets
Số trang
23