Loading data. Please wait

EN 50155

Railway applications - Electronic equipment used on rolling stock

Số trang:
Ngày phát hành: 2001-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 50155
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Electronic equipment used on rolling stock
Ngày phát hành
2001-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50155 (2002-11), IDT * DIN EN 50155 (2004-01), IDT * BS EN 50155 (2001-09-04), IDT * NF F67-155 (2001-12-01), IDT * SN EN 50155 (2001), IDT * SN EN 50155 (2007), IDT * OEVE/OENORM EN 50155 (2003-02-01), IDT * OEVE/OENORM EN 50155+A1 (2004-03-01), IDT * PN-EN 50155 (2002-09-15), IDT * SS-EN 50155 (2001-11-30), IDT * UNE-EN 50155 (2002-06-27), IDT * STN EN 50155 (2003-12-01), IDT * CSN EN 50155 ed. 2 (2002-08-01), IDT * DS/EN 50155 (2002-06-11), IDT * NEN-EN 50155:2001 en (2001-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 50121-3-2 (2000-09)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 3-2: Rolling stock; Apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50121-3-2
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50126-1 (1999-09)
Railway applications - The specification and demonstration of reliability, availability, maintainability and safety (RAMS) - Part 1: Basic requirements and generic process
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50126-1
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung




Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50128 (2001-03)
Railway applications - Communications, signalling and processing systems - Software for railway control and protection systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50128
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung
93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 50129 (1998-05)
Railway applications - Safety related electronic systems for signalling
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 50129
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50163 (1995-11)
Railway applications - Supply voltages of traction systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50163
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50207 (2000-09)
Railway applications - Electronic power converters for rolling stock
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50207
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
45.060.10. Giàn tàu kéo



Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60068-2-1 (1993-03)
Environmental testing; part 2: tests; tests A: cold (IEC 60068-2-1:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-1
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60068-2-2 (1993-03)
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; tests B: dry heat (IEC 60068-2-2:1974 + IEC 60068-2-2A:1976)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-2
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60068-2-30 (1999-04)
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Db and guidance: Damp heat, cyclic (12 + 12 hour cycle) (IEC 60068-2-30:1980 + A1:1985)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-30
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60249-2-5 (1994-02)
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specification No. 5: epoxide woven glass fabric copper-clad laminated sheet of defined flammability (vertical burning test) (IEC 60249-2-5:1987 + A2:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60249-2-5
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60249-2-10 (1994-02)
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specification No. 10: epoxide non-woven/woven glass reinforced copper-clad laminated sheet of defined flammability (vertical burning test) (IEC 60249-2-10:1987 + A1:1989 + A2:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60249-2-10
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60249-2-12 (1994-03)
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specification No. 12: thin epoxide woven glass fabric copper-clad laminated sheet of defined flammability, for use in the fabrication of multilayer printed boards (IEC 60249-2-12:1987 + A1:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60249-2-12
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60249-2-15 (1994-03)
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specification no. 15: flexible copper-clad polyimide film, of defined flammability (IEC 60249-2-15:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60249-2-15
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60352-1 (1997-10)
Solderless connections - Part 1: Wrapped connections - General requirements, test methods and practical guidance (IEC 60352-1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60352-1
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60352-2 (1994-10)
Solderless connections - Part 2: Solderless crimped connections - General requirements, test methods and practical guidance (IEC 60352-2:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60352-2
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-4-4 (1995-03)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 4: Electrical fast transient/burst immunity test - Basic EMV publication (IEC 61000-4-4:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-4-4
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61373 (1999-04)
Railway applications - Rolling stock equipment - Shock and vibration tests (IEC 61373:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61373
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 123200 (1992-05)
Sectional specification; single and double sided printed boards with plated-through holes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 123200
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 123300 (1992-05)
Sectional specification; Multilayer printed boards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 123300
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 123400 (1992-05)
Sectional specification; Flexible printed boards without through connections
Số hiệu tiêu chuẩn EN 123400
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 123500 (1992-05)
Sectional specification; Flexible printed boards with through connections
Số hiệu tiêu chuẩn EN 123500
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (2000-12)
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9002 (1994-07)
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing (ISO 9002:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9002
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60077*CEI 60077 (1968)
Rules for electric traction equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60077*CEI 60077
Ngày phát hành 1968-00-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60249-3-1*CEI 60249-3-1 (1981)
Base materials for printed circuits. Part 3 : Special materials used in connection with printed circuits. Specification No. 1: Prepreg for use as bonding sheet material in the fabrication of multilayer printed boards
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60249-3-1*CEI 60249-3-1
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60326-3*CEI 60326-3 (1991-04)
Printed boards; part 3: design and use of printed boards
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60326-3*CEI 60326-3
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60326-7*CEI 60326-7 (1981)
Printed boards. Part 7 : Specification for single and double sided flexible printed boards without through connections
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60326-7*CEI 60326-7
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 29000-3 (1998) * EN 60297 Reihe * EN 60617 Reihe * EN 61082 Reihe * EN 123000 (1991-04) * HD 493 * IEC 60321 (1970) * IEC 60605 Reihe
Thay thế cho
EN 50155 (1995-11)
Railway applications - Electronic equipment used on rolling stock
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50155
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện


Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50155 (1999-10)
Railway applications - Electronic equipment used on rolling stock
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50155
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 50155 (2007-07)
Lịch sử ban hành
EN 50155 (1995-11)
Railway applications - Electronic equipment used on rolling stock
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50155
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện


Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50155 (2001-08)
Railway applications - Electronic equipment used on rolling stock
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50155
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 45.060.10. Giàn tàu kéo
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50155 (1995-04)
Railway applications - Electronic equipment used on rolling stock
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50155
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
45.060.10. Giàn tàu kéo


Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50155 (1993-07)
Railway applications; electronic equipment used on rolling stock
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50155
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
45.060.10. Giàn tàu kéo


Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50155 (1999-10)
Railway applications - Electronic equipment used on rolling stock
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50155
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50155 (2007-07)
Từ khóa
Bodies * Components * Control devices * Control engineering * Control technology * Definitions * Design * Dimensioning * Electrical engineering * Electronic equipment * Electronic equipment and components * Environmental conditions * Hardware * Life (durability) * Operating conditions * Operating properties * Printed-circuit boards * Railway applications * Railway vehicles * Railways * Reliability * Safety * Semiconductors * Software * Testing * Voltage * Computer hardware * Stress * Computer software * Sheets
Mục phân loại
Số trang