Loading data. Please wait

prEN 50155

Railway applications - Electronic equipment used on rolling stock

Số trang:
Ngày phát hành: 1999-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 50155
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Electronic equipment used on rolling stock
Ngày phát hành
1999-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
00/240196 DC (2000-01-14), IDT * OEVE/OENORM EN 50155 (2000-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CECC 23000 (1985)
Harmonized system of quality assessment for electronic components; generic specification; printed boards
Số hiệu tiêu chuẩn CECC 23000
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* CECC 23200 (1985)
Harmonized system of quality assessment for electronic components; sectional specification; single and double sided printed boards with plated-through holes
Số hiệu tiêu chuẩn CECC 23200
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* CECC 23300 (1985)
Harmonized system of quality assessment for electronic components; sectional specification; multilayer printed boards
Số hiệu tiêu chuẩn CECC 23300
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* CECC 23400 (1985)
Harmonized system of quality assessment for electronic components; sectional specification; flexible printed boards without through connections
Số hiệu tiêu chuẩn CECC 23400
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* CECC 23500 (1985)
Harmonized system of quality assessment for electronic components; sectional specification; flexible printed boards with through connections
Số hiệu tiêu chuẩn CECC 23500
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16 (1987)
CISPR specification for radio interference measuring apparatus and measurement methods
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 29000-3 (1993-06)
Quality management and quality assurance standards; part 3: guidelines for the application of ISO 9001 to the development, supply and maintenance of software (ISO 9000-3:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 29000-3
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50126-1 (1999-09)
Railway applications - The specification and demonstration of reliability, availability, maintainability and safety (RAMS) - Part 1: Basic requirements and generic process
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50126-1
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung




Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50163 (1995-11)
Railway applications - Supply voltages of traction systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50163
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60068-2-1 (1993-03)
Environmental testing; part 2: tests; tests A: cold (IEC 60068-2-1:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-1
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60068-2-2 (1993-03)
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; tests B: dry heat (IEC 60068-2-2:1974 + IEC 60068-2-2A:1976)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-2
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60068-2-30 (1999-04)
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Db and guidance: Damp heat, cyclic (12 + 12 hour cycle) (IEC 60068-2-30:1980 + A1:1985)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-30
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60249-2-5 (1994-02)
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specification No. 5: epoxide woven glass fabric copper-clad laminated sheet of defined flammability (vertical burning test) (IEC 60249-2-5:1987 + A2:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60249-2-5
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60249-2-10 (1994-02)
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specification No. 10: epoxide non-woven/woven glass reinforced copper-clad laminated sheet of defined flammability (vertical burning test) (IEC 60249-2-10:1987 + A1:1989 + A2:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60249-2-10
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60249-2-12 (1994-03)
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specification No. 12: thin epoxide woven glass fabric copper-clad laminated sheet of defined flammability, for use in the fabrication of multilayer printed boards (IEC 60249-2-12:1987 + A1:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60249-2-12
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60249-2-15 (1994-03)
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specification no. 15: flexible copper-clad polyimide film, of defined flammability (IEC 60249-2-15:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60249-2-15
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60352-1 (1997-10)
Solderless connections - Part 1: Wrapped connections - General requirements, test methods and practical guidance (IEC 60352-1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60352-1
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60352-2 (1994-10)
Solderless connections - Part 2: Solderless crimped connections - General requirements, test methods and practical guidance (IEC 60352-2:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60352-2
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-4-4 (1995-03)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 4: Electrical fast transient/burst immunity test - Basic EMV publication (IEC 61000-4-4:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-4-4
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61373 (1999-04)
Railway applications - Rolling stock equipment - Shock and vibration tests (IEC 61373:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61373
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (1994-07)
Quality systems - Model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing (ISO 9001:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9002 (1994-07)
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing (ISO 9002:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9002
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60077*CEI 60077 (1968)
Rules for electric traction equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60077*CEI 60077
Ngày phát hành 1968-00-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60249-3-1*CEI 60249-3-1 (1981)
Base materials for printed circuits. Part 3 : Special materials used in connection with printed circuits. Specification No. 1: Prepreg for use as bonding sheet material in the fabrication of multilayer printed boards
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60249-3-1*CEI 60249-3-1
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60326-3*CEI 60326-3 (1991-04)
Printed boards; part 3: design and use of printed boards
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60326-3*CEI 60326-3
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60326-7*CEI 60326-7 (1981)
Printed boards. Part 7 : Specification for single and double sided flexible printed boards without through connections
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60326-7*CEI 60326-7
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60326-8*CEI 60326-8 (1981)
Printed boards. Part 8 : Specification for single and double sided flexible printed boards with through connection
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60326-8*CEI 60326-8
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50121-3-2 * EN 50128 * EN 50129 * EN 50207 * EN 60297 Reihe * EN 60617 Reihe * EN 61082 Reihe * IEC 60321 * IEC 60605 Reihe
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 50155 (2001-08)
Railway applications - Electronic equipment used on rolling stock
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50155
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 45.060.10. Giàn tàu kéo
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 50155 (2001-08)
Railway applications - Electronic equipment used on rolling stock
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50155
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 45.060.10. Giàn tàu kéo
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50155 (1999-10)
Railway applications - Electronic equipment used on rolling stock
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50155
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50155 (2007-07)
Từ khóa
Bodies * Components * Control devices * Control engineering * Definitions * Electrical engineering * Electronic equipment * Operating properties * Railway applications * Railway vehicles * Railways * Safety * Testing * Design * Sheets
Số trang