Loading data. Please wait
Railway applications - Electronic equipment used on rolling stock
Số trang:
Ngày phát hành: 1999-10-00
Harmonized system of quality assessment for electronic components; generic specification; printed boards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CECC 23000 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Harmonized system of quality assessment for electronic components; sectional specification; single and double sided printed boards with plated-through holes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CECC 23200 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Harmonized system of quality assessment for electronic components; sectional specification; multilayer printed boards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CECC 23300 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Harmonized system of quality assessment for electronic components; sectional specification; flexible printed boards without through connections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CECC 23400 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Harmonized system of quality assessment for electronic components; sectional specification; flexible printed boards with through connections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CECC 23500 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CISPR specification for radio interference measuring apparatus and measurement methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management and quality assurance standards; part 3: guidelines for the application of ISO 9001 to the development, supply and maintenance of software (ISO 9000-3:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 29000-3 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - The specification and demonstration of reliability, availability, maintainability and safety (RAMS) - Part 1: Basic requirements and generic process | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50126-1 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Supply voltages of traction systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50163 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing; part 2: tests; tests A: cold (IEC 60068-2-1:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-1 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; tests B: dry heat (IEC 60068-2-2:1974 + IEC 60068-2-2A:1976) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-2 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Db and guidance: Damp heat, cyclic (12 + 12 hour cycle) (IEC 60068-2-30:1980 + A1:1985) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-30 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specification No. 5: epoxide woven glass fabric copper-clad laminated sheet of defined flammability (vertical burning test) (IEC 60249-2-5:1987 + A2:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60249-2-5 |
Ngày phát hành | 1994-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specification No. 10: epoxide non-woven/woven glass reinforced copper-clad laminated sheet of defined flammability (vertical burning test) (IEC 60249-2-10:1987 + A1:1989 + A2:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60249-2-10 |
Ngày phát hành | 1994-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specification No. 12: thin epoxide woven glass fabric copper-clad laminated sheet of defined flammability, for use in the fabrication of multilayer printed boards (IEC 60249-2-12:1987 + A1:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60249-2-12 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specification no. 15: flexible copper-clad polyimide film, of defined flammability (IEC 60249-2-15:1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60249-2-15 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solderless connections - Part 1: Wrapped connections - General requirements, test methods and practical guidance (IEC 60352-1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60352-1 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solderless connections - Part 2: Solderless crimped connections - General requirements, test methods and practical guidance (IEC 60352-2:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60352-2 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 4: Electrical fast transient/burst immunity test - Basic EMV publication (IEC 61000-4-4:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-4 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Rolling stock equipment - Shock and vibration tests (IEC 61373:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61373 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing (ISO 9001:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9001 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing (ISO 9002:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9002 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rules for electric traction equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60077*CEI 60077 |
Ngày phát hành | 1968-00-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Base materials for printed circuits. Part 3 : Special materials used in connection with printed circuits. Specification No. 1: Prepreg for use as bonding sheet material in the fabrication of multilayer printed boards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60249-3-1*CEI 60249-3-1 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Printed boards; part 3: design and use of printed boards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60326-3*CEI 60326-3 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Printed boards. Part 7 : Specification for single and double sided flexible printed boards without through connections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60326-7*CEI 60326-7 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Printed boards. Part 8 : Specification for single and double sided flexible printed boards with through connection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60326-8*CEI 60326-8 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Electronic equipment used on rolling stock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50155 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Electronic equipment used on rolling stock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50155 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Electronic equipment used on rolling stock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50155 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |