Loading data. Please wait

prEN 50155

Railway applications; electronic equipment used on rolling stock

Số trang:
Ngày phát hành: 1993-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 50155
Tên tiêu chuẩn
Railway applications; electronic equipment used on rolling stock
Ngày phát hành
1993-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50155 (1993-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 29000 (1987-12)
Quality management and quality assurance standards; guidelines for selection and use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 29000
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 29001 (1987-12)
Quality systems; model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 29001
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 29002 (1987-12)
Quality systems; model for quality assurance in production and installation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 29002
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 29003 (1987-12)
Quality systems; model for quality assurance in final inspection and test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 29003
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-1*CEI 60068-2-1 (1990-04)
Environmental testing; part 2: tests; tests A: cold
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-1*CEI 60068-2-1
Ngày phát hành 1990-04-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-2*CEI 60068-2-2 (1974)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test B: Dry heat
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-2*CEI 60068-2-2
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-30*CEI 60068-2-30 (1980)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Db and guidance: Damp heat, cyclic (12 + 12-hour cycle)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-30*CEI 60068-2-30
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60077*CEI 60077 (1968)
Rules for electric traction equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60077*CEI 60077
Ngày phát hành 1968-00-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60194*CEI 60194 (1988)
Terms and definition for printed circuits
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60194*CEI 60194
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60249-2-5*CEI 60249-2-5 (1987)
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specification No. 5: epoxide woven glass fabric copper-clad laminated sheet of defined flammability (vertical burning test)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60249-2-5*CEI 60249-2-5
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60249-2-10*CEI 60249-2-10 (1987)
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specification No. 10: epoxide non-woven/woven glass reinforced copper-clad laminated sheet of defined flammability (vertical burning test)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60249-2-10*CEI 60249-2-10
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60249-2-12*CEI 60249-2-12 (1987)
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specification No. 12: thin epoxide woven glass fabric copper-clad laminated sheet of defined flammability, fur use in the fabrication of multilayer printed boards
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60249-2-12*CEI 60249-2-12
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60249-2-15*CEI 60249-2-15 (1987)
Base materials for printed circuits. Part 2: Specifications. Specification No. 15: Flexible copper-clad polyimide films of defined flammability.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60249-2-15*CEI 60249-2-15
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60326-3*CEI 60326-3 (1980)
Printed boards. Part 3 : Design and use of printed boards
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60326-3*CEI 60326-3
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60326-7*CEI 60326-7 (1981)
Printed boards. Part 7 : Specification for single and double sided flexible printed boards without through connections
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60326-7*CEI 60326-7
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60326-8*CEI 60326-8 (1981)
Printed boards. Part 8 : Specification for single and double sided flexible printed boards with through connection
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60326-8*CEI 60326-8
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60411*CEI 60411 (1973)
Power convertors for electtric traction. Single-phase traction power convertors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60411*CEI 60411
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
29.280. Thiết bị truyền động điện



Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60801-3*CEI 60801-3 (1984)
Electromagnetic compatibility for industrial-process measurement and control equipment. Part 3 : Radiated electromagnetic field requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60801-3*CEI 60801-3
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60801-4*CEI 60801-4 (1988)
Electromagnetic compatibility for industrial-process measurement and control equipment. Part 4: Electrical fast transient/burst requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60801-4*CEI 60801-4
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60850*CEI 60850 (1988)
Supply voltages of traction systems.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60850*CEI 60850
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
* CECC 23000 (1989) * CECC 23200 (1989) * CECC 23300 (1989) * CECC 23400 (1990) * CECC 23500 (1990) * EN 29000-3 (1990) * EN 50125-1 * EN 50126-5 * EN 50128 * EN 50129 * EN 60850 * IEC 60050 * IEC 60068 * IEC 60113-8 (1982) * IEC 60297-1 (1986) * IEC 60297-2 (1982) * IEC 60297-3 (1984) * IEC 60352-1 (1983) * IEC 60352-2 (1990-04) * IEC 60605 * IEC 60617 * IEC 60801-5 * IEC 61133 (1992-11)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 50155 (1995-04)
Railway applications - Electronic equipment used on rolling stock
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50155
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
45.060.10. Giàn tàu kéo


Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 50155 (2001-08)
Railway applications - Electronic equipment used on rolling stock
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50155
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 45.060.10. Giàn tàu kéo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50155 (1995-11)
Railway applications - Electronic equipment used on rolling stock
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50155
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện


Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50155 (1995-04)
Railway applications - Electronic equipment used on rolling stock
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50155
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
45.060.10. Giàn tàu kéo


Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50155 (1993-07)
Railway applications; electronic equipment used on rolling stock
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50155
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
45.060.10. Giàn tàu kéo


Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50155 (2007-07)
Từ khóa
Electric power systems * Electrical installations * Electronic engineering * Railway applications * Railway electric traction equipment * Railways * Rolling stock * Specification (approval)
Số trang