Loading data. Please wait

IEC 60194*CEI 60194

Terms and definition for printed circuits

Số trang: 38
Ngày phát hành: 1988-00-00

Liên hệ
Contains terms and definitions intended to cover the most widely used terms in the field of printed circuits. Describes general terms and terms related to base material, manufacturing, inspection and testing.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60194*CEI 60194
Tên tiêu chuẩn
Terms and definition for printed circuits
Ngày phát hành
1988-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN IEC 60194 (1992-11), IDT * 89/21478 DC (1989-03-02), IDT * BS 4727-1 Group 11 (1991-03-29), IDT * GB/T 2036 (1994), NEQ * C93-71A, IDT * HD 142 S3 (1991-02), IDT * JIS C 5603 (1993-05-01), NEQ * OEVE HD 142 S3 (1991-05-15), IDT * SS 4010491 (1991-04-24), MOD * UNE 20902 (1993-07-13), IDT * SFS 4560 (1991), IDT * STN 35 9002 (1993-10-01), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60068-2-20 (1979) * IEC 60249-2 (1970)
Thay thế cho
IEC 60194*CEI 60194 (1975)
Terms and definitions for printed circuits
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60194*CEI 60194
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
IEC 60050-541*CEI 60050-541 (1990-10)
International electrotechnical vocabulary; chapter 541: printed circuits
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-541*CEI 60050-541
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60050-541*CEI 60050-541 (1990-10)
International electrotechnical vocabulary; chapter 541: printed circuits
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-541*CEI 60050-541
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60194*CEI 60194 (1988)
Terms and definition for printed circuits
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60194*CEI 60194
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60194*CEI 60194 (1975)
Terms and definitions for printed circuits
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60194*CEI 60194
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Compilation * Definitions * Electrical engineering * Electronic engineering * Electronic equipment and components * Manufacturing * Printed circuits * Terminology * Terms * Assembly * Summary
Số trang
38