Loading data. Please wait

IEC 60050-541*CEI 60050-541

International electrotechnical vocabulary; chapter 541: printed circuits

Số trang: 19
Ngày phát hành: 1990-10-00

Liên hệ
Gives terms and definitions in English, French and Russian as well as indexes in Dutch, English, French, German, Italian, Polish, Russian, Spanish, and Swedish.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60050-541*CEI 60050-541
Tên tiêu chuẩn
International electrotechnical vocabulary; chapter 541: printed circuits
Ngày phát hành
1990-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C01-541 (1992-08-01), IDT
Electrotechnical vocabulary. Chapter 541 : printed circuits.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-541
Ngày phát hành 1992-08-01
Mục phân loại 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* IEV 541 (2005-06), IDT * PN-IEC 60050-541 (2003-06-23), IDT * UNE 21302-541 (1992-03-12), IDT * STN IEC 60050-541 (1994-08-01), IDT * NEN 10050-541:1991 en;fr;ru (1991-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
IEC 60194*CEI 60194 (1988)
Terms and definition for printed circuits
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60194*CEI 60194
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60050-541*CEI 60050-541 (1990-10)
International electrotechnical vocabulary; chapter 541: printed circuits
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-541*CEI 60050-541
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60194*CEI 60194 (1988)
Terms and definition for printed circuits
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60194*CEI 60194
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60194*CEI 60194 (1975)
Terms and definitions for printed circuits
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60194*CEI 60194
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Electrical engineering * Electronic engineering * Electronic equipment and components * English language * French language * International Electrical Vocabulary * Printed circuits * Russian language * Terminology * Vocabulary
Số trang
19