Loading data. Please wait
International electrotechnical vocabulary; chapter 541: printed circuits
Số trang: 19
Ngày phát hành: 1990-10-00
Electrotechnical vocabulary. Chapter 541 : printed circuits. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C01-541 |
Ngày phát hành | 1992-08-01 |
Mục phân loại | 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terms and definition for printed circuits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60194*CEI 60194 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 541: printed circuits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-541*CEI 60050-541 |
Ngày phát hành | 1990-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terms and definition for printed circuits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60194*CEI 60194 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terms and definitions for printed circuits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60194*CEI 60194 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |