Loading data. Please wait
IEC 60194*CEI 60194Terms and definitions for printed circuits
Số trang: 30
Ngày phát hành: 1975-00-00
| Terms and definition for printed circuits | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60194*CEI 60194 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 31.180. Mạch và bảng in |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International electrotechnical vocabulary; chapter 541: printed circuits | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-541*CEI 60050-541 |
| Ngày phát hành | 1990-10-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.180. Mạch và bảng in |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Terms and definition for printed circuits | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60194*CEI 60194 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 31.180. Mạch và bảng in |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Terms and definitions for printed circuits | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60194*CEI 60194 |
| Ngày phát hành | 1975-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 31.180. Mạch và bảng in |
| Trạng thái | Có hiệu lực |