Loading data. Please wait

EN 50155

Railway applications - Electronic equipment used on rolling stock

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 50155
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Electronic equipment used on rolling stock
Ngày phát hành
1995-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50155 (1996-05), IDT * BS EN 50155 (1996-09-15), IDT * NF F67-155 (1996-11-01), IDT * SN EN 50155 (1995), IDT * OEVE EN 50155 (1996-03-05), IDT * SS-EN 50155 (1996-01-12), IDT * UNE-EN 50155 (1996-11-24), IDT * TS EN 50155 (2000-04-12), IDT * STN EN 50155 (2000-12-01), IDT * NEN-EN 50155:1996 en (1996-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 16 (1987)
CISPR specification for radio interference measuring apparatus and measurement methods
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 29000-3 (1993-06)
Quality management and quality assurance standards; part 3: guidelines for the application of ISO 9001 to the development, supply and maintenance of software (ISO 9000-3:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 29000-3
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50163 (1995-11)
Railway applications - Supply voltages of traction systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50163
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60068-2-1 (1993-03)
Environmental testing; part 2: tests; tests A: cold (IEC 60068-2-1:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-1
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60068-2-2 (1993-03)
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; tests B: dry heat (IEC 60068-2-2:1974 + IEC 60068-2-2A:1976)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-2
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60068-2-27 (1993-03)
Basic environmental testing procedures - Part 2: Tests - Test Ea and guidance: Shock (IEC 60068-2-27:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-27
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60249-2-5 (1994-02)
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specification No. 5: epoxide woven glass fabric copper-clad laminated sheet of defined flammability (vertical burning test) (IEC 60249-2-5:1987 + A2:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60249-2-5
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60249-2-10 (1994-02)
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specification No. 10: epoxide non-woven/woven glass reinforced copper-clad laminated sheet of defined flammability (vertical burning test) (IEC 60249-2-10:1987 + A1:1989 + A2:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60249-2-10
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60249-2-12 (1994-03)
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specification No. 12: thin epoxide woven glass fabric copper-clad laminated sheet of defined flammability, for use in the fabrication of multilayer printed boards (IEC 60249-2-12:1987 + A1:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60249-2-12
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60249-2-15 (1994-03)
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specification no. 15: flexible copper-clad polyimide film, of defined flammability (IEC 60249-2-15:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60249-2-15
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 476.1 S1 (1986)
Solderless connections; part 1: Solderless wrapped connections; general requirements, test methods and practical guidance
Số hiệu tiêu chuẩn HD 476.1 S1
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 29.120.20. Thiết bị nối tiếp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 476.2 S1 (1992-01)
Solderless connections; part 2: solderless crimped connections; general requirements, test methods and practical guidance (IEC 60352-2:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 476.2 S1
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 29.120.20. Thiết bị nối tiếp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 481.3 S1 (1987)
Electromagnetic compatibility for industrial-process measurement and control equipment; part 3: radiated electromagnetic field requirements
Số hiệu tiêu chuẩn HD 481.3 S1
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60077*CEI 60077 (1968)
Rules for electric traction equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60077*CEI 60077
Ngày phát hành 1968-00-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60249-3-1*CEI 60249-3-1 (1981)
Base materials for printed circuits. Part 3 : Special materials used in connection with printed circuits. Specification No. 1: Prepreg for use as bonding sheet material in the fabrication of multilayer printed boards
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60249-3-1*CEI 60249-3-1
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60326-3*CEI 60326-3 (1991-04)
Printed boards; part 3: design and use of printed boards
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60326-3*CEI 60326-3
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60326-7*CEI 60326-7 (1981)
Printed boards. Part 7 : Specification for single and double sided flexible printed boards without through connections
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60326-7*CEI 60326-7
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60326-8*CEI 60326-8 (1981)
Printed boards. Part 8 : Specification for single and double sided flexible printed boards with through connection
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60326-8*CEI 60326-8
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60801-4*CEI 60801-4 (1988)
Electromagnetic compatibility for industrial-process measurement and control equipment. Part 4: Electrical fast transient/burst requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60801-4*CEI 60801-4
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50121-3-2 (2015-03)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 3-2: Rolling stock - Apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50121-3-2
Ngày phát hành 2015-03-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung



Trạng thái Có hiệu lực
* CECC 23000 (1985) * CECC 23200 (1985) * CECC 23300 (1985) * CECC 23400 (1985) * CECC 23500 (1985) * EN 50121-3-1 * EN 50125-1 * EN 50126 * EN 50128 * prENV 50129 * EN 50207 * EN 60068 * EN 60249 * EN ISO 9001 (1994-07) * EN ISO 9002 (1994-07) * HD 323.3.30 S3 * HD 476 * HD 493 Reihe * IEC 60113-8 (1982) * IEC 60321 * IEC 60326 * IEC 60605 * IEC 60617 * IEC 60801-5
Thay thế cho
prEN 50155 (1995-04)
Railway applications - Electronic equipment used on rolling stock
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50155
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
45.060.10. Giàn tàu kéo


Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 50155 (2001-08)
Railway applications - Electronic equipment used on rolling stock
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50155
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 45.060.10. Giàn tàu kéo
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 50155 (1995-11)
Railway applications - Electronic equipment used on rolling stock
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50155
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện


Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50155 (2001-08)
Railway applications - Electronic equipment used on rolling stock
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50155
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 45.060.10. Giàn tàu kéo
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50155 (1995-04)
Railway applications - Electronic equipment used on rolling stock
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50155
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
45.060.10. Giàn tàu kéo


Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50155 (1993-07)
Railway applications; electronic equipment used on rolling stock
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50155
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
45.060.10. Giàn tàu kéo


Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50155 (2007-07)
Từ khóa
Components * Control devices * Control engineering * Definitions * Design * Electrical engineering * Electronic equipment * Operating properties * Railway applications * Railway vehicles * Railways * Safety * Testing * Sheets * Bodies
Số trang