Loading data. Please wait
HD 476.1 S1Solderless connections; part 1: Solderless wrapped connections; general requirements, test methods and practical guidance
Số trang:
Ngày phát hành: 1986-00-00
| International Electrotechnical Vocabulary. Part 581 : Electromechanical components for electronic equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-581*CEI 60050-581 |
| Ngày phát hành | 1978-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Surface roughness; Parameters, their values and general rules for specifying requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 468 |
| Ngày phát hành | 1982-08-00 |
| Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Solderless connections - Part 1: Solderless wrapped connections - General requirements, test methods and practical guidance (IEC 60352-1:1983) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60352-1 |
| Ngày phát hành | 1994-10-00 |
| Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Solderless connections; part 1: Solderless wrapped connections; general requirements, test methods and practical guidance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | HD 476.1 S1 |
| Ngày phát hành | 1986-00-00 |
| Mục phân loại | 29.120.20. Thiết bị nối tiếp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Solderless connections - Part 1: Wrapped connections - General requirements, test methods and practical guidance (IEC 60352-1:1997) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60352-1 |
| Ngày phát hành | 1997-10-00 |
| Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Solderless connections - Part 1: Solderless wrapped connections - General requirements, test methods and practical guidance (IEC 60352-1:1983) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60352-1 |
| Ngày phát hành | 1994-10-00 |
| Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |