Loading data. Please wait

EN 50207

Railway applications - Electronic power converters for rolling stock

Số trang:
Ngày phát hành: 2000-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 50207
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Electronic power converters for rolling stock
Ngày phát hành
2000-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50207 (2001-03), IDT * BS EN 50207 (2001-05-15), IDT * NF F67-207 (2004-05-01), IDT * SN EN 50207 (2000-09), IDT * OEVE/OENORM EN 50207 (2001-04-01), IDT * PN-EN 50207 (2002-09-15), IDT * SS-EN 50207 (2000-12-01), IDT * UNE-EN 50207 (2001-06-27), IDT * TS EN 50207 (2002-01-15), IDT * STN EN 50207 (2002-11-01), IDT * CSN EN 50207 (2001-12-01), IDT * DS/EN 50207 (2001-12-09), IDT * NEN-EN 50207:2001 en (2001-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 50121-1 (2000-09)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50121-1
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50121-2 (2000-09)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 2: Emission of the whole railway system to the outside world
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50121-2
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
33.100.10. Sự phát xạ
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50121-4 (2000-09)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 4: Emission and immunity of the signalling and telecommunications apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50121-4
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50125-1 (1999-09)
Railway applications - Environmental conditions for equipment - Part 1: Equipment on board rolling stock
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50125-1
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
45.060.10. Giàn tàu kéo



Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50126-1 (1999-09)
Railway applications - The specification and demonstration of reliability, availability, maintainability and safety (RAMS) - Part 1: Basic requirements and generic process
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50126-1
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung




Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60310 (1996-05)
Railway applications - Traction transformers and inductors on rolling stock (IEC 60310:1991, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60310
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện




Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60551 (1992-12)
Determination of transformer and reactor sound levels (IEC 60551:1987, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60551
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61373 (1999-04)
Railway applications - Rolling stock equipment - Shock and vibration tests (IEC 61373:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61373
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61377 (1996-10)
Electric traction - Rolling stock - Combined testing of inverter-fed alternating current motors and their control (IEC 61377:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61377
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 29.160.30. Ðộng cơ điện
29.280. Thiết bị truyền động điện



Trạng thái Có hiệu lực
* HD 91 S1 (1977)
Rules for ohmic resistors used in the power circuits of electrically powered vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn HD 91 S1
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 31.040.01. Ðiện trở nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-551*CEI 60050-551 (1998-11)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 551: Power electronics
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-551*CEI 60050-551
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-811*CEI 60050-811 (1991-09)
International electrotechnical vocabulary; chapter 811: electric traction
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-811*CEI 60050-811
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.280. Thiết bị truyền động điện



Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60270*CEI 60270 (1981)
Partial discharge measurements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60270*CEI 60270
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61148*CEI 61148 (1992-05)
Terminal markings for valve device stacks and assemblies and for power convertor equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61148*CEI 61148
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9000 (2015-09)
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary (ISO 9000:2015)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9000
Ngày phát hành 2015-09-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50082-1 (1997-08) * EN 50121 Reihe * EN 50121-3-1 (2000-09) * EN 50121-3-2 (2000-09) * EN 50124-1 * EN 50125 Reihe * EN 61881 (1999-11) * EN ISO 9001 (1994-07) * EN ISO 9002 (1994-07) * EN ISO 9003 (1994-07) * IEC 60349 Reihe * IEC 60349-2 (1993-03) * IEC 60384-4 (1998-07) * IEC 60664-1 (1992-10) * IEC 60747 Reihe * IEC 61287-1 (1995-07)
Thay thế cho
prEN 50207 (1998-04)
Railway applications - Electronic power converters for rolling stock
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50207
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
45.060.10. Giàn tàu kéo
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 61287-1 (2006-12)
Lịch sử ban hành
EN 50207 (2000-09)
Railway applications - Electronic power converters for rolling stock
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50207
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
45.060.10. Giàn tàu kéo



Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50207 (1998-04)
Railway applications - Electronic power converters for rolling stock
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50207
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
45.060.10. Giàn tàu kéo
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50207 (1995-11)
Railway applications - Electronic power converters for rolling stock
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50207
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
45.060.10. Giàn tàu kéo



Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61287-1 (2014-09)
Railway applications - Power converters installed on board rolling stock - Part 1: Characteristics and test methods (IEC 61287-1:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61287-1
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung



Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61287-1 (2006-12)
Từ khóa
Alternating current * Auxiliary circuits * Auxiliary currents * Circuits * Coaches * Converters * Convertors (metals) * Definitions * Direct current * Electric convertors * Electric generators * Electric power systems * Electrical engineering * Electronic instruments * Inverters * Operating conditions * Power electronic convertors * Properties * Railway applications * Railway catenaries * Railway electric traction equipment * Railway vehicle components * Railway vehicles * Railway wagons * Railways * Ratings * Rectifiers * Rolling stock * Specification (approval) * Testing * Traction currents * Traction vehicles * Traffic vehicles * Trolley bus system * Trolley coaches * Sheets
Số trang