Loading data. Please wait
Railway applications - Electronic power converters for rolling stock
Số trang:
Ngày phát hành: 2000-09-00
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50121-1 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 2: Emission of the whole railway system to the outside world | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50121-2 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 33.100.10. Sự phát xạ 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 4: Emission and immunity of the signalling and telecommunications apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50121-4 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Environmental conditions for equipment - Part 1: Equipment on board rolling stock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50125-1 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - The specification and demonstration of reliability, availability, maintainability and safety (RAMS) - Part 1: Basic requirements and generic process | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50126-1 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Traction transformers and inductors on rolling stock (IEC 60310:1991, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60310 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of transformer and reactor sound levels (IEC 60551:1987, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60551 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Rolling stock equipment - Shock and vibration tests (IEC 61373:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61373 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric traction - Rolling stock - Combined testing of inverter-fed alternating current motors and their control (IEC 61377:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61377 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 29.160.30. Ðộng cơ điện 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rules for ohmic resistors used in the power circuits of electrically powered vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 91 S1 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 31.040.01. Ðiện trở nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-161*CEI 60050-161 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 551: Power electronics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-551*CEI 60050-551 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 811: electric traction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-811*CEI 60050-811 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Partial discharge measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60270*CEI 60270 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminal markings for valve device stacks and assemblies and for power convertor equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61148*CEI 61148 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary (ISO 9000:2015) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9000 |
Ngày phát hành | 2015-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Electronic power converters for rolling stock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50207 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Electronic power converters for rolling stock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50207 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Electronic power converters for rolling stock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50207 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Electronic power converters for rolling stock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50207 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Power converters installed on board rolling stock - Part 1: Characteristics and test methods (IEC 61287-1:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61287-1 |
Ngày phát hành | 2014-09-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |