Loading data. Please wait
Terminal markings for valve device stacks and assemblies and for power convertor equipment
Số trang: 33
Ngày phát hành: 1992-05-00
International Electrotechnical Vocabulary. Part 151 : Electrical and magnetic devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-151*CEI 60050-151 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification of equipment terminals and of terminations of certain designated conductors, including general rules for an alphanumeric system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60445*CEI 60445 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Semiconductor convertors; identification code for convertor connections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60971*CEI/TR 60971 |
Ngày phát hành | 1989-07-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminal markings for valve device stacks and assemblies and for power conversion equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61148*CEI 61148 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminal markings for valve device stacks and assemblies and for power conversion equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61148*CEI 61148 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminal markings for valve device stacks and assemblies and for power convertor equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61148*CEI 61148 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |