Loading data. Please wait
Terminal markings for valve device stacks and assemblies and for power conversion equipment
Số trang: 50
Ngày phát hành: 2011-10-00
International Electrotechnical Vocabulary - Part 551: Power electronics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-551*CEI 60050-551 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminal markings for valve device stacks and assemblies and for power convertor equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61148*CEI 61148 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminal markings for valve device stacks and assemblies and for power convertor equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61148 Corrigendum 1*CEI 61148 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminal markings for valve device stacks and assemblies and for power conversion equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61148*CEI 61148 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminal markings for valve device stacks and assemblies and for power convertor equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61148*CEI 61148 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminal markings for valve device stacks and assemblies and for power convertor equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61148 Corrigendum 1*CEI 61148 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |