Loading data. Please wait
Railway applications - Electronic power converters for rolling stock
Số trang:
Ngày phát hành: 1998-04-00
Railway applications - Rolling stock - Protective provisions relating to electrical hazards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50153 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Electronic equipment used on rolling stock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50155 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Supply voltages of traction systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50163 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Traction transformers and inductors on rolling stock (IEC 60310:1991, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60310 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of transformer and reactor sound levels (IEC 60551:1987, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60551 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing (ISO 9001:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9001 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 551 : Chapter 551: Power electronics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-551*CEI 60050-551 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 811: electric traction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-811*CEI 60050-811 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Fc: Vibration (sinusoidal) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ga and guidance: Acceleration, steady state | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-7*CEI 60068-2-7 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric traction; rotating electrical machines for rail and road vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60349*CEI 60349 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Permissible limiting temperatures in service for components of electrical equipment of traction vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60563*CEI 60563 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characteristics and tests for electrodynamic and electromagnetic braking systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60631*CEI 60631 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound level meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60651*CEI 60651 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems; part 1: principles, requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60664-1*CEI 60664-1 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power electronic capacitors; part 1: general | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61071-1*CEI 61071-1 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 31.060.70. Tụ điện công suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminal markings for valve device stacks and assemblies and for power convertor equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61148*CEI 61148 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric traction - Rolling stock - Combined testing of inverter-fed alternating current motors and their control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61377*CEI 61377 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary (ISO 9000:2015) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9000 |
Ngày phát hành | 2015-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Electronic power converters for rolling stock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50207 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Electronic power converters for rolling stock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50207 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Electronic power converters for rolling stock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50207 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Electronic power converters for rolling stock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50207 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Electronic power converters for rolling stock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50207 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Power converters installed on board rolling stock - Part 1: Characteristics and test methods (IEC 61287-1:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61287-1 |
Ngày phát hành | 2014-09-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |