Loading data. Please wait

prEN 50207

Railway applications - Electronic power converters for rolling stock

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 50207
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Electronic power converters for rolling stock
Ngày phát hành
1998-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 50153 (1996-07)
Railway applications - Rolling stock - Protective provisions relating to electrical hazards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50153
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung


Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50155 (1995-11)
Railway applications - Electronic equipment used on rolling stock
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50155
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện


Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50163 (1995-11)
Railway applications - Supply voltages of traction systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50163
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60310 (1996-05)
Railway applications - Traction transformers and inductors on rolling stock (IEC 60310:1991, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60310
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện




Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60551 (1992-12)
Determination of transformer and reactor sound levels (IEC 60551:1987, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60551
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (1994-07)
Quality systems - Model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing (ISO 9001:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-551*CEI 60050-551 (1982)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 551 : Chapter 551: Power electronics
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-551*CEI 60050-551
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-811*CEI 60050-811 (1991-09)
International electrotechnical vocabulary; chapter 811: electric traction
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-811*CEI 60050-811
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.280. Thiết bị truyền động điện



Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6 (1995-03)
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Fc: Vibration (sinusoidal)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-7*CEI 60068-2-7 (1983)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ga and guidance: Acceleration, steady state
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-7*CEI 60068-2-7
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60349*CEI 60349 (1991-11)
Electric traction; rotating electrical machines for rail and road vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60349*CEI 60349
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60563*CEI 60563 (1976)
Permissible limiting temperatures in service for components of electrical equipment of traction vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60563*CEI 60563
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60631*CEI 60631 (1978)
Characteristics and tests for electrodynamic and electromagnetic braking systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60631*CEI 60631
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện

Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60651*CEI 60651 (1979)
Sound level meters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60651*CEI 60651
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60664-1*CEI 60664-1 (1992-10)
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems; part 1: principles, requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60664-1*CEI 60664-1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 29.080.30. Hệ thống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61071-1*CEI 61071-1 (1991-09)
Power electronic capacitors; part 1: general
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61071-1*CEI 61071-1
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 31.060.70. Tụ điện công suất
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61148*CEI 61148 (1992-05)
Terminal markings for valve device stacks and assemblies and for power convertor equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61148*CEI 61148
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61377*CEI 61377 (1996-05)
Electric traction - Rolling stock - Combined testing of inverter-fed alternating current motors and their control
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61377*CEI 61377
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 45.060.10. Giàn tàu kéo



Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9000 (2015-09)
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary (ISO 9000:2015)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9000
Ngày phát hành 2015-09-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50121 Reihe * EN 50121-1 * EN 50121-2 * EN 50121-3-1 * EN 50121-3-2 * EN 50121-4 * EN 50124-1 * EN 50125-1 * EN 50126 * EN 50215 * HD 91 * IEC 60146-1-1 (1991-03) * IEC 60384-4 (1985) * IEC 60747 * IEC 61287-1 (1995-07) * IEC 61373
Thay thế cho
prEN 50207 (1995-11)
Railway applications - Electronic power converters for rolling stock
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50207
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
45.060.10. Giàn tàu kéo



Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 50207 (2000-09)
Railway applications - Electronic power converters for rolling stock
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50207
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
45.060.10. Giàn tàu kéo



Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 50207 (2000-09)
Railway applications - Electronic power converters for rolling stock
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50207
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
45.060.10. Giàn tàu kéo



Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50207 (1998-04)
Railway applications - Electronic power converters for rolling stock
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50207
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
45.060.10. Giàn tàu kéo
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50207 (1995-11)
Railway applications - Electronic power converters for rolling stock
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50207
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
45.060.10. Giàn tàu kéo



Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61287-1 (2014-09)
Railway applications - Power converters installed on board rolling stock - Part 1: Characteristics and test methods (IEC 61287-1:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61287-1
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung



Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61287-1 (2006-12)
Từ khóa
Alternating current * Auxiliary circuits * Auxiliary currents * Circuits * Coaches * Converters * Convertors (metals) * Definitions * Direct current * Electric convertors * Electric generators * Electric power systems * Electrical engineering * Electronic instruments * Inverters * Operating conditions * Power electronic convertors * Properties * Railway applications * Railway catenaries * Railway electric traction equipment * Railway vehicle components * Railway vehicles * Railway wagons * Railways * Ratings * Rectifiers * Rolling stock * Specification (approval) * Testing * Traction currents * Traction vehicles * Traffic vehicles * Trolley bus system * Trolley coaches * Sheets
Số trang