Loading data. Please wait

IEC 61377*CEI 61377

Electric traction - Rolling stock - Combined testing of inverter-fed alternating current motors and their control

Số trang: 45
Ngày phát hành: 1996-05-00

Liên hệ
Deals with the combinations of motor(s), inverter and their control. Specifies the performance characteristics of electric drives consisting of an inverter, alternating current motor(s), and the related control system, and methods of verifying these performance characteristics.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 61377*CEI 61377
Tên tiêu chuẩn
Electric traction - Rolling stock - Combined testing of inverter-fed alternating current motors and their control
Ngày phát hành
1996-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF F65-377*NF EN 61377 (1999-11-01), IDT
Electric traction - Rolling stock - Combined testing of inverter-fed alternating current motors and their control
Số hiệu tiêu chuẩn NF F65-377*NF EN 61377
Ngày phát hành 1999-11-01
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
45.060.10. Giàn tàu kéo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 61377 (1997-03), IDT * BS EN 61377 (1997-04-15), IDT * EN 61377 (1996-10), IDT * OEVE EN 61377 (1997-03-04), IDT * SS-EN 61377 (1997-01-17), IDT * UNE-EN 61377 (1998-01-14), IDT * TS EN 61377 (2001-04-05), IDT * STN EN 61377 (2002-02-01), IDT * CSN EN 61377 (2002-11-01), IDT * NEN 11377:1996 en (1996-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-411*CEI 60050-411 (1973)
International Electrotechnical Vocabulary; part 411: rotating machines
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-411*CEI 60050-411
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-551*CEI 60050-551 (1982)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 551 : Chapter 551: Power electronics
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-551*CEI 60050-551
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-811*CEI 60050-811 (1991-09)
International electrotechnical vocabulary; chapter 811: electric traction
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-811*CEI 60050-811
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.280. Thiết bị truyền động điện



Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60571-2*CEI 60571-2 (1988)
Electronic equipment used on rail vehicles. Part 2: Standardization of certain mechanical and electrical quantities - Principles of test devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60571-2*CEI 60571-2
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện

Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60571-3*CEI 60571-3 (1990-06)
Electronic equipment used on rail vehicles; part 3: components, programmable electronic equipment and electronic system reliability
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60571-3*CEI 60571-3
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung


Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60850*CEI 60850 (1988)
Supply voltages of traction systems.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60850*CEI 60850
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60349-2 (1993-03) * IEC 60349-3 (1995) * IEC 60571-1 (1990-07) * IEC 61287-1 (1995-07)
Thay thế cho
IEC 9/371/FDIS (1995-12)
Thay thế bằng
IEC 61377-1*CEI 61377-1 (2006-02)
Railway applications - Rolling stock - Part 1: Combined testing of inverter-fed alternating current motors and their control system
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61377-1*CEI 61377-1
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung


Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 61377-1*CEI 61377-1 (2006-02)
Railway applications - Rolling stock - Part 1: Combined testing of inverter-fed alternating current motors and their control system
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61377-1*CEI 61377-1
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung


Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61377 (1996-05) * IEC 9/371/FDIS (1995-12) * IEC 9/336/CDV (1994-12)
Từ khóa
Alternating current * Alternating-current motors * Bus-bars * Characteristic curves * Checks * Control * Control systems * Definitions * Electric machines * Electric motors * Electric traction * Electrical * Electrical engineering * Electrically-operated devices * Heat * Heating * Inverters * Locomotives * Motors * Power transmission systems * Rails * Railway applications * Railway engineering * Railway vehicles * Railways * Rolling stock * Systems * Temperature * Temperature-rise tests * Test methods * Testing * Traction vehicles * Traffic vehicles * Types * Vehicles * Sheets
Mục phân loại
Số trang
45