Loading data. Please wait
Electronic equipment used on rail vehicles; part 3: components, programmable electronic equipment and electronic system reliability
Số trang: 35
Ngày phát hành: 1990-06-00
Environmental testing. Part 1: General and guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-1*CEI 60068-1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
List of basic terms, definitions and related mathematics for reliability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60271*CEI 60271 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng) 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reliability and maintainability management | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60300*CEI 60300 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 03.080.10. Dịch vụ công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for the collection of reliability, availability, and maintainability data from field performance of electronic items | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60362*CEI 60362 |
Ngày phát hành | 1971-00-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electronic equipment used on rail vehicles. Part 2: Standardization of certain mechanical and electrical quantities - Principles of test devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60571-2*CEI 60571-2 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electronic equipment used on rail vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60571*CEI 60571 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electronic equipment used on rail vehicles; part 3: components, programmable electronic equipment and electronic system reliability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60571-3*CEI 60571-3 |
Ngày phát hành | 1990-06-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Electronic equipment used on rolling stock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60571*CEI 60571 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electronic equipment used on rail vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60571*CEI 60571 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |