Loading data. Please wait
Railway applications - Electronic equipment used on rolling stock
Số trang: 92
Ngày phát hành: 2012-09-00
Environmental testing - Part 2-1: Tests - Test A: Cold | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-1*CEI 60068-2-1 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2-2: Tests - Test B: Dry heat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-2*CEI 60068-2-2 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2-30: Tests - Test Db: Damp heat, cyclic (12 h + 12 h cycle) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-30*CEI 60068-2-30 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical structures for electronic equipment - Dimensions of mechanical structures of the 482,6 mm (19 in) series - Part 3-100: Basic dimensions of front panels, subracks, chassis, racks and cabinets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60297-3-100*CEI 60297-3-100 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 31.240. Cơ cấu cơ cho thiết bị điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical structures for electronic equipment - Dimensions of mechanical structures of the 482,6 mm (19 in) series - Part 3-101: Subracks and associated plug-in units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60297-3-101*CEI 60297-3-101 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 31.180. Mạch và bảng in 31.190. Thành phần lắp ráp điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical structures for electronic equipment - Dimensions of mechanical structures of the 482,6 mm (19 in) series - Part 3-102: Injector/extractor handle | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60297-3-102*CEI 60297-3-102 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 31.240. Cơ cấu cơ cho thiết bị điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical structures for electronic equipment - Dimensions of mechanical structures of the 482,6 mm (19 in) series - Part 3-103: Keying and alignment pin | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60297-3-103*CEI 60297-3-103 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 31.240. Cơ cấu cơ cho thiết bị điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical structures for electronic equipment - Dimensions of mechanical structures of the 482,6 mm (19 in) series - Part 3-104: Connector dependent interface dimensions for subracks and plug-in units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60297-3-104*CEI 60297-3-104 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 31.240. Cơ cấu cơ cho thiết bị điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical structures for electronic equipment - Dimensions of mechanical structures of the 482,6 mm (19 in) series - Part 3-105: Dimensions and design aspects for 1U high chassis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60297-3-105*CEI 60297-3-105 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 31.240. Cơ cấu cơ cho thiết bị điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical structures for electronic equipment - Dimensions of mechanical structures of the 482,6 mm (19 in) series - Part 3-106: Adaptation dimensions for subracks and chassis applicable with metric cabinets or racks in accordance with IEC 60917-2-1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60297-3-106*CEI 60297-3-106 |
Ngày phát hành | 2010-03-00 |
Mục phân loại | 31.240. Cơ cấu cơ cho thiết bị điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical structures for electronic equipment - Dimensions of mechanical structures of the 482,6 mm (19 in) series - Part 3-107: Dimensions of subracks and plug-in units, small form factor | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60297-3-107*CEI 60297-3-107 |
Ngày phát hành | 2012-01-00 |
Mục phân loại | 31.240. Cơ cấu cơ cho thiết bị điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dependability management - Part 3-5: Application guide; Reliability test conditions and statistical test principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60300-3-5*CEI 60300-3-5 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung 33.020. Viễn thông nói chung 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solderless connections - Part 1: Wrapped connections - General requirements, test methods and practical guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60352-1*CEI 60352-1 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solderless connections - Part 2: Crimped connections - General requirements, test methods and practical guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60352-2*CEI 60352-2 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Equipment reliability testing - Part 2: Design of test cycles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60605-2*CEI 60605-2 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Equipment reliability testing - Part 4: Statistical procedures for exponential distribution - Point estimates, confidence intervals, prediction intervals and tolerance intervals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60605-4*CEI 60605-4 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Equipment reliability testing - Part 6: Tests for the validity and estimation of the constant failure rate and constant failure intensity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60605-6*CEI 60605-6 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60617-DB*CEI 60617-DB |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reliability testing - Compliance tests for constant failure rate and constant failure intensity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61124*CEI 61124 |
Ngày phát hành | 2012-05-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Printed boards and printed board assemblies - Design and use - Part 1-1: Generic requirements - Flatness considerations for electronic assemblies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61188-1-1*CEI 61188-1-1 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 31.190. Thành phần lắp ráp điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Printed boards and printed boards assemblies - Design and use - Part 1-2: Generic requirements - Controlled impedance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61188-1-2*CEI 61188-1-2 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 31.180. Mạch và bảng in 31.190. Thành phần lắp ráp điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Printed boards and printed board assemblies - Design and use - Part 5-1: Attachment (land/joint) considerations; Generic requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61188-5-1*CEI 61188-5-1 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 31.180. Mạch và bảng in 31.190. Thành phần lắp ráp điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Printed boards and printed board assemblies - Design and use - Part 5-2: Attachment (land/joint) considerations; Discrete components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61188-5-2*CEI 61188-5-2 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 31.190. Thành phần lắp ráp điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Printed boards and printed board assemblies - Design and use - Part 5-3: Attachment (land/joint) considerations - Components with gull-wing leads on two sides | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61188-5-3*CEI 61188-5-3 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Printed boards and printed board assemblies - Design and use - Part 5-4: Attachment (land/joint) considerations - Components with J leads on two sides | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61188-5-4*CEI 61188-5-4 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Printed boards and printed board assemblies - Design and use - Part 5-5: Attachment (land/joint) considerations - Components with gull-wing leads on four sides | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61188-5-5*CEI 61188-5-5 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Printed boards and printed board assemblies - Design and use - Part 5-6: Attachment (land/joint) considerations; Chip carriers with J-leads on four sides | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61188-5-6*CEI 61188-5-6 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 31.190. Thành phần lắp ráp điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electronic equipment used on rail vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60571*CEI 60571 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electronic equipment used on rail vehicles; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60571 AMD 1*CEI 60571 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electronic equipment used on rail vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60571 Edition 2.1*CEI 60571 Edition 2.1 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electronic equipment used on rail vehicles; part 1: general requirements and tests for electronic equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60571-1*CEI 60571-1 |
Ngày phát hành | 1990-07-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electronic equipment used on rail vehicles; part 3: components, programmable electronic equipment and electronic system reliability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60571-3*CEI 60571-3 |
Ngày phát hành | 1990-06-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electronic equipment used on rail vehicles. Part 2: Standardization of certain mechanical and electrical quantities - Principles of test devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60571-2*CEI 60571-2 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rules for electronic equipment used on rail vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60571*CEI 60571 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Electronic equipment used on rolling stock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60571*CEI 60571 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electronic equipment used on rail vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60571*CEI 60571 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electronic equipment used on rail vehicles; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60571 AMD 1*CEI 60571 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electronic equipment used on rail vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60571 Edition 2.1*CEI 60571 Edition 2.1 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |