Loading data. Please wait
Electronic equipment used on rail vehicles; Amendment 1
Số trang: 17
Ngày phát hành: 2006-04-00
Environmental testing; part 2: tests; tests A: cold | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-1*CEI 60068-2-1 |
Ngày phát hành | 1990-04-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test B: Dry heat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-2*CEI 60068-2-2 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Db and guidance: Damp heat, cyclic (12 + 12-hour cycle) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-30*CEI 60068-2-30 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Electric equipment for rolling stock - Part 1: General service conditions and general rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60077-1*CEI 60077-1 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical structures for electronic equipment - Dimensions of mechanical structures of the 482,6 mm (19 in) series - Part 3-101: Subracks and associated plug-in units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60297-3-101*CEI 60297-3-101 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 31.180. Mạch và bảng in 31.190. Thành phần lắp ráp điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical structures for electronic equipment - Dimensions of mechanical structures of the 482,6 mm (19 in) series - Part 3-102: Injector/extractor handle | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60297-3-102*CEI 60297-3-102 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 31.240. Cơ cấu cơ cho thiết bị điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical structures for electronic equipment - Dimensions of mechanical structures of the 482,6 mm (19 in) series - Part 3-103: Keying and alignment pin | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60297-3-103*CEI 60297-3-103 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 31.240. Cơ cấu cơ cho thiết bị điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidance for the design and use of components intended for mounting on boards with printed wiring and printed circuits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60321 AMD 1*CEI 60321 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidance for the design and use of components intended for mounting on boards with printed wiring and printed circuits. Part 2: Rework, repair, modifications. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60321-2*CEI 60321-2 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Auxiliary printed board information; part 3: guidelines for artwork | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60321-3*CEI 60321-3 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solderless connections - Part 1: Wrapped connections - General requirements, test methods and practical guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60352-1*CEI 60352-1 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solderless connections - Part 2: Crimped connections - General requirements, test methods and practical guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60352-2*CEI 60352-2 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electronic equipment used on rail vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60571*CEI 60571 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Equipment reliability testing - Part 2: Design of test cycles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60605-2*CEI 60605-2 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Equipment reliability testing. Part 3 : Preferred test conditions. Indoor portable equipment - Low degree of simulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60605-3-1*CEI 60605-3-1 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Equipment reliability testing. Part 3 : Preferred test conditions. Equipment for stationary use in weatherprotected locations - High degree of simulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60605-3-2*CEI 60605-3-2 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Equipment reliability testing; part 3: preferred test conditions; section 3: test cycle 3: equipment for stationary use in partially weatherprotected locations; low degree of simulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60605-3-3*CEI 60605-3-3 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Equipment reliability testing; part 3: preferred test conditions; section 4: test cycle 4: equipment for portable and non-stationary use; low degree of simulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60605-3-4*CEI 60605-3-4 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Equipment reliability testing - Part 3: Preferred test conditions - Section 5: Test cycle 5: Ground mobile equipment - Low degree of simulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60605-3-5*CEI 60605-3-5 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Equipment reliability testing - Part 3: Preferred test conditions - Section 5: Test cycle 5: Ground mobile equipment - Low degree of simulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60605-3-5 Corrigendum 1*CEI 60605-3-5 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Equipment reliability testing - Part 3: Preferred test conditions - Section 6: Test cycle 6: Outdoor transportable equipment - Low degree of simulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60605-3-6*CEI 60605-3-6 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Equipment reliability testing - Part 4: Statistical procedures for exponential distribution - Point estimates, confidence intervals, prediction intervals and tolerance intervals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60605-4*CEI 60605-4 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Equipment reliability testing - Part 6: Tests for the validity of the constant failure rate or constant failure intensity assumptions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60605-6*CEI 60605-6 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Equipment reliability testing - Part 6: Tests for the validity of the constant failure rate or constant failure intensity assumptions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60605-6 Corrigendum 1*CEI 60605-6 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60617-DB*CEI 60617-DB |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Supply voltages of traction systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60850*CEI 60850 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measuring techniques - Section 4: Electrical fast transient/burst immunity test - Basic EMC publication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-4*CEI 61000-4-4 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Electronic equipment used on rolling stock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60571*CEI 60571 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Electronic equipment used on rolling stock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60571*CEI 60571 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electronic equipment used on rail vehicles; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60571 AMD 1*CEI 60571 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |