Loading data. Please wait

IEC 60077-1*CEI 60077-1

Railway applications - Electric equipment for rolling stock - Part 1: General service conditions and general rules

Số trang: 115
Ngày phát hành: 1999-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60077-1*CEI 60077-1
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Electric equipment for rolling stock - Part 1: General service conditions and general rules
Ngày phát hành
1999-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60077-1 (2003-04), MOD * BS EN 60077-1 (2003-01-20), MOD * GB/T 21413.1 (2008), IDT * EN 60077-1 (2002-05), MOD * prEN 60077-1 (2001-05), MOD * NF F66-077-1 (2002-11-01), MOD * F66-077-1PR, NEQ * JIS E 5004-1 (2006-02-06), MOD * SN EN 60077-1 (2002), MOD * OEVE/OENORM EN 60077-1 (2003-06-01), MOD * OEVE/OENORM EN 60077-1 (2001-08-01), MOD * PN-EN 60077-1 (2003-02-15), MOD * SS-EN 60077-1 (2002-12-04), MOD * UNE-EN 60077-1 (2002-11-25), IDT * GOST R 55882.1 (2013), IDT * TS EN 60077-1 (2008-04-03), NEQ * STN EN 60077-1 (2004-01-01), MOD * STN EN 60077-1 (2004-04-01), MOD * CSN EN 60077-1 (2003-03-01), NEQ * DS/EN 60077-1 (2003-08-11), MOD * NEN-EN-IEC 60077-1:2002 en;fr (2002-06-01), MOD * NEN-IEC 60077-1:1999 en;fr (1999-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-151*CEI 60050-151 (1978)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 151 : Electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-151*CEI 60050-151
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-441*CEI 60050-441 (1984)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 441 : Chapter 441: Switchgear, controlgear and fuses
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-441*CEI 60050-441
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-811*CEI 60050-811 (1991-09)
International electrotechnical vocabulary; chapter 811: electric traction
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-811*CEI 60050-811
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.280. Thiết bị truyền động điện



Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-1*CEI 60068-2-1 (1990-04)
Environmental testing; part 2: tests; tests A: cold
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-1*CEI 60068-2-1
Ngày phát hành 1990-04-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-2*CEI 60068-2-2 (1974)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test B: Dry heat
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-2*CEI 60068-2-2
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-3*CEI 60068-2-3 (1969)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ca: Damp heat, steady state
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-3*CEI 60068-2-3
Ngày phát hành 1969-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-52*CEI 60068-2-52 (1996-01)
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Kb: Salt mist, cyclic (sodium chloride solution)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-52*CEI 60068-2-52
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60071-1*CEI 60071-1 (1993-12)
Insulation co-ordination - Part 1: Definitions, principles and rules
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60071-1*CEI 60071-1
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 29.080.01. Cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60112*CEI 60112 (1979)
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60112*CEI 60112
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41 (1992-10)
Electrical installations of buildings; part 4: protection for safety; chapter 41: protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529*CEI 60529 (1989-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529*CEI 60529
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 60536*CEI/TR 60536 (1976)
Classification of electrical and electronic equipment with regard to protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60536*CEI/TR 60536
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60587*CEI 60587 (1984)
Test methods for evaluating resistance to tracking and erosion of electrical insulating materials used under severe ambient conditions
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60587*CEI 60587
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60664-1*CEI 60664-1 (1992-10)
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems; part 1: principles, requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60664-1*CEI 60664-1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 29.080.30. Hệ thống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60721-3-5*CEI 60721-3-5 (1997-03)
Classification of environmental conditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities - Section 5: Ground vehicle installations
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60721-3-5*CEI 60721-3-5
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60850*CEI 60850 (1988)
Supply voltages of traction systems.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60850*CEI 60850
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61373*CEI 61373 (1999-01)
Railway applications - Rolling stock equipment - Shock and vibration tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61373*CEI 61373
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60056 (1987) * IEC 60085 (1984) * IEC 61133 (1992-11)
Thay thế cho
IEC 60077*CEI 60077 (1968)
Rules for electric traction equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60077*CEI 60077
Ngày phát hành 1968-00-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 9/525/FDIS (1999-06)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60077*CEI 60077 (1968)
Rules for electric traction equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60077*CEI 60077
Ngày phát hành 1968-00-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60077-1*CEI 60077-1 (1999-10)
Railway applications - Electric equipment for rolling stock - Part 1: General service conditions and general rules
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60077-1*CEI 60077-1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 9/525/FDIS (1999-06) * IEC 9/393/CDV (1996-09)
Từ khóa
Electric traction * Electrical engineering * Electrical equipment * Railway applications * Railway electric traction equipment * Railway vehicles * Railways * Traction vehicles * Sheets
Số trang
115