Loading data. Please wait

IEC 60050-811*CEI 60050-811

International electrotechnical vocabulary; chapter 811: electric traction

Số trang: 231
Ngày phát hành: 1991-09-00

Liên hệ
Gives terms and definitions in English, French, Russian and Spanish as well as indexes in Dutch, English, French, German, Italian, Polish, Russian, Spanish, and Swedish.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60050-811*CEI 60050-811
Tên tiêu chuẩn
International electrotechnical vocabulary; chapter 811: electric traction
Ngày phát hành
1991-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
JIS E 2001 (2002-01-20), MOD
Electric traction contact lines - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn JIS E 2001
Ngày phát hành 2002-01-20
Mục phân loại 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng)
45.080. Ray và kết cấu đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
* JIS E 4001 (1999-07-21), MOD
Railway rolling stock - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn JIS E 4001
Ngày phát hành 1999-07-21
Mục phân loại 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng)
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* JIS E 4001 (2011-09-07), NEQ
Railway rolling stock - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn JIS E 4001
Ngày phát hành 2011-09-07
Mục phân loại 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng)
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung



Trạng thái Có hiệu lực
* DIN IEC 60050-811 (1995-12), IDT * BS 4727-2 Group 18 (1992-07-15), MOD * GB/T 2900.36 (2003), MOD * IEV 811 (1998), IDT * PN-IEC 50(811) (1997-04-25), IDT * UNE 21302-811 (1995-02-15), IDT * STN IEC 60050-811 (2001-05-01), IDT * NEN 10050-811:1992 en;fr;ru (1992-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
IEC 60050-30*CEI 60050-30 (1957)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 30 : Electric traction
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-30*CEI 60050-30
Ngày phát hành 1957-00-00
Mục phân loại 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng)
29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60050-811*CEI 60050-811 (1991-09)
International electrotechnical vocabulary; chapter 811: electric traction
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-811*CEI 60050-811
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.280. Thiết bị truyền động điện



Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-30*CEI 60050-30 (1957)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 30 : Electric traction
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-30*CEI 60050-30
Ngày phát hành 1957-00-00
Mục phân loại 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng)
29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Distribution of electricity * Electric traction * Electrical engineering * English language * Equipment * International * International Electrical Vocabulary * Locomotive haulage * Locomotives * Multilingual * Railway applications * Railway electric traction equipment * Railways * Terminology * Vocabulary * Sheets
Số trang
231