Loading data. Please wait
Electronic equipment used on rail vehicles
Số trang: 91
Ngày phát hành: 1998-02-00
Environmental testing; part 2: tests; tests A: cold | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-1*CEI 60068-2-1 |
Ngày phát hành | 1990-04-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test B: Dry heat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-2*CEI 60068-2-2 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Db and guidance: Damp heat, cyclic (12 + 12-hour cycle) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-30*CEI 60068-2-30 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rules for electric traction equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60077*CEI 60077 |
Ngày phát hành | 1968-00-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specification No. 5: epoxide woven glass fabric copper-clad laminated sheet of defined flammability (vertical burning test) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60249-2-5*CEI 60249-2-5 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specification 5: epoxide woven glass fabric copper-clad laminated sheet of defined flammability (vertical burning test); amendment 3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60249-2-5 AMD 3*CEI 60249-2-5 AMD 3 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specification No. 10: epoxide non-woven/woven glass reinforced copper-clad laminated sheet of defined flammability (vertical burning test) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60249-2-10*CEI 60249-2-10 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specification 10: epoxide non-woven/woven glass reinforced copper-clad laminated sheet of defined flammability (vertical burning test); amendment 3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60249-2-10 AMD 3*CEI 60249-2-10 AMD 3 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specification No. 12: thin epoxide woven glass fabric copper-clad laminated sheet of defined flammability, fur use in the fabrication of multilayer printed boards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60249-2-12*CEI 60249-2-12 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specification 12: thin epoxide woven glass fabric copper-clad laminated sheet of defined flammability, for use in the fabrication of multilayer printed boards; amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60249-2-12 AMD 2*CEI 60249-2-12 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Base materials for printed circuits. Part 2: Specifications. Specification No. 15: Flexible copper-clad polyimide films of defined flammability. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60249-2-15*CEI 60249-2-15 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Base materials for printed circuits. Part 3 : Special materials used in connection with printed circuits. Specification No. 1: Prepreg for use as bonding sheet material in the fabrication of multilayer printed boards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60249-3-1*CEI 60249-3-1 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Printed boards; part 3: design and use of printed boards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60326-3*CEI 60326-3 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Printed boards. Part 7 : Specification for single and double sided flexible printed boards without through connections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60326-7*CEI 60326-7 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Printed boards. Part 8 : Specification for single and double sided flexible printed boards with through connection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60326-8*CEI 60326-8 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solderless connections. Part 1 : Solderless wrapped connections - General requirements, test methods and practical guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60352-1*CEI 60352-1 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solderless connections; part 2: solderless crimped connections; general requirements, test methods and practical guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60352-2*CEI 60352-2 |
Ngày phát hành | 1990-04-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for the inclusion of reliability clauses into specifications for components (or parts) for electronic equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60409*CEI 60409 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Supply voltages of traction systems. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60850*CEI 60850 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measuring techniques - Section 2: Electrostatic discharge immunity test - Basic EMC publication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-2*CEI 61000-4-2 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 3: Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-3*CEI 61000-4-3 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measuring techniques - Section 4: Electrical fast transient/burst immunity test - Basic EMC publication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-4*CEI 61000-4-4 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 5: Surge immunity test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-5*CEI 61000-4-5 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power convertors installed on board rolling stock - Part 1: Characteristics and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61287-1*CEI 61287-1 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Model for quality assurance in design, development, production, installation and servicing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9001 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9002 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electronic equipment used on rail vehicles; part 1: general requirements and tests for electronic equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60571-1*CEI 60571-1 |
Ngày phát hành | 1990-07-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electronic equipment used on rail vehicles. Part 2: Standardization of certain mechanical and electrical quantities - Principles of test devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60571-2*CEI 60571-2 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electronic equipment used on rail vehicles; part 3: components, programmable electronic equipment and electronic system reliability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60571-3*CEI 60571-3 |
Ngày phát hành | 1990-06-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Electronic equipment used on rolling stock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60571*CEI 60571 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Electronic equipment used on rolling stock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60571*CEI 60571 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electronic equipment used on rail vehicles; part 1: general requirements and tests for electronic equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60571-1*CEI 60571-1 |
Ngày phát hành | 1990-07-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electronic equipment used on rail vehicles; part 3: components, programmable electronic equipment and electronic system reliability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60571-3*CEI 60571-3 |
Ngày phát hành | 1990-06-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electronic equipment used on rail vehicles. Part 2: Standardization of certain mechanical and electrical quantities - Principles of test devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60571-2*CEI 60571-2 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rules for electronic equipment used on rail vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60571*CEI 60571 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electronic equipment used on rail vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60571*CEI 60571 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |