Loading data. Please wait

IEC 60571*CEI 60571

Electronic equipment used on rail vehicles

Số trang: 91
Ngày phát hành: 1998-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60571*CEI 60571
Tên tiêu chuẩn
Electronic equipment used on rail vehicles
Ngày phát hành
1998-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
GB/T 25119 (2010), MOD * NF F67-155 (2001-12-01), IDT * JIS E 5006 (2005-07-11), MOD * NEN-IEC 60571:2003 en;fr (2003-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60068-2-1*CEI 60068-2-1 (1990-04)
Environmental testing; part 2: tests; tests A: cold
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-1*CEI 60068-2-1
Ngày phát hành 1990-04-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-2*CEI 60068-2-2 (1974)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test B: Dry heat
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-2*CEI 60068-2-2
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-30*CEI 60068-2-30 (1980)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Db and guidance: Damp heat, cyclic (12 + 12-hour cycle)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-30*CEI 60068-2-30
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60077*CEI 60077 (1968)
Rules for electric traction equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60077*CEI 60077
Ngày phát hành 1968-00-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60249-2-5*CEI 60249-2-5 (1987)
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specification No. 5: epoxide woven glass fabric copper-clad laminated sheet of defined flammability (vertical burning test)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60249-2-5*CEI 60249-2-5
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60249-2-5 AMD 3*CEI 60249-2-5 AMD 3 (1993-05)
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specification 5: epoxide woven glass fabric copper-clad laminated sheet of defined flammability (vertical burning test); amendment 3
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60249-2-5 AMD 3*CEI 60249-2-5 AMD 3
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60249-2-10*CEI 60249-2-10 (1987)
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specification No. 10: epoxide non-woven/woven glass reinforced copper-clad laminated sheet of defined flammability (vertical burning test)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60249-2-10*CEI 60249-2-10
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60249-2-10 AMD 3*CEI 60249-2-10 AMD 3 (1993-05)
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specification 10: epoxide non-woven/woven glass reinforced copper-clad laminated sheet of defined flammability (vertical burning test); amendment 3
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60249-2-10 AMD 3*CEI 60249-2-10 AMD 3
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60249-2-12*CEI 60249-2-12 (1987)
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specification No. 12: thin epoxide woven glass fabric copper-clad laminated sheet of defined flammability, fur use in the fabrication of multilayer printed boards
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60249-2-12*CEI 60249-2-12
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60249-2-12 AMD 2*CEI 60249-2-12 AMD 2 (1993-05)
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specification 12: thin epoxide woven glass fabric copper-clad laminated sheet of defined flammability, for use in the fabrication of multilayer printed boards; amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60249-2-12 AMD 2*CEI 60249-2-12 AMD 2
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60249-2-15*CEI 60249-2-15 (1987)
Base materials for printed circuits. Part 2: Specifications. Specification No. 15: Flexible copper-clad polyimide films of defined flammability.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60249-2-15*CEI 60249-2-15
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60249-3-1*CEI 60249-3-1 (1981)
Base materials for printed circuits. Part 3 : Special materials used in connection with printed circuits. Specification No. 1: Prepreg for use as bonding sheet material in the fabrication of multilayer printed boards
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60249-3-1*CEI 60249-3-1
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60326-3*CEI 60326-3 (1991-04)
Printed boards; part 3: design and use of printed boards
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60326-3*CEI 60326-3
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60326-7*CEI 60326-7 (1981)
Printed boards. Part 7 : Specification for single and double sided flexible printed boards without through connections
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60326-7*CEI 60326-7
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60326-8*CEI 60326-8 (1981)
Printed boards. Part 8 : Specification for single and double sided flexible printed boards with through connection
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60326-8*CEI 60326-8
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60352-1*CEI 60352-1 (1983)
Solderless connections. Part 1 : Solderless wrapped connections - General requirements, test methods and practical guidance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60352-1*CEI 60352-1
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60352-2*CEI 60352-2 (1990-04)
Solderless connections; part 2: solderless crimped connections; general requirements, test methods and practical guidance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60352-2*CEI 60352-2
Ngày phát hành 1990-04-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60409*CEI 60409 (1981)
Guide for the inclusion of reliability clauses into specifications for components (or parts) for electronic equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60409*CEI 60409
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529*CEI 60529 (1989-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529*CEI 60529
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60850*CEI 60850 (1988)
Supply voltages of traction systems.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60850*CEI 60850
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-2*CEI 61000-4-2 (1995-01)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measuring techniques - Section 2: Electrostatic discharge immunity test - Basic EMC publication
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-2*CEI 61000-4-2
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-3*CEI 61000-4-3 (1995-02)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 3: Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-3*CEI 61000-4-3
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-4*CEI 61000-4-4 (1995-01)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measuring techniques - Section 4: Electrical fast transient/burst immunity test - Basic EMC publication
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-4*CEI 61000-4-4
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-5*CEI 61000-4-5 (1995-02)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 5: Surge immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-5*CEI 61000-4-5
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61287-1*CEI 61287-1 (1995-07)
Power convertors installed on board rolling stock - Part 1: Characteristics and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61287-1*CEI 61287-1
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9001 (1994-07)
Quality systems - Model for quality assurance in design, development, production, installation and servicing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9001
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9002 (1994-07)
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9002
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 11 (1991) * IEC 65A/165A/FDIS (1995-11) * IEC 60249 * IEC 60297 * IEC 60321 (1970) * IEC 60326 Reihe * IEC 60605 * IEC 60617 * IEC 61082 Reihe * IEC 61508 Reihe * ISO 9000-3 (1993)
Thay thế cho
IEC 60571-1*CEI 60571-1 (1990-07)
Electronic equipment used on rail vehicles; part 1: general requirements and tests for electronic equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60571-1*CEI 60571-1
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện

Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60571-2*CEI 60571-2 (1988)
Electronic equipment used on rail vehicles. Part 2: Standardization of certain mechanical and electrical quantities - Principles of test devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60571-2*CEI 60571-2
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện

Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60571-3*CEI 60571-3 (1990-06)
Electronic equipment used on rail vehicles; part 3: components, programmable electronic equipment and electronic system reliability
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60571-3*CEI 60571-3
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung


Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 9/425/FDIS (1997-10)
Thay thế bằng
IEC 60571*CEI 60571 (2012-09)
Railway applications - Electronic equipment used on rolling stock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60571*CEI 60571
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60571*CEI 60571 (2012-09)
Railway applications - Electronic equipment used on rolling stock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60571*CEI 60571
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60571-1*CEI 60571-1 (1990-07)
Electronic equipment used on rail vehicles; part 1: general requirements and tests for electronic equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60571-1*CEI 60571-1
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện

Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60571-3*CEI 60571-3 (1990-06)
Electronic equipment used on rail vehicles; part 3: components, programmable electronic equipment and electronic system reliability
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60571-3*CEI 60571-3
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung


Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60571-2*CEI 60571-2 (1988)
Electronic equipment used on rail vehicles. Part 2: Standardization of certain mechanical and electrical quantities - Principles of test devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60571-2*CEI 60571-2
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện

Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60571*CEI 60571 (1977)
Rules for electronic equipment used on rail vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60571*CEI 60571
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60571*CEI 60571 (1998-02)
Electronic equipment used on rail vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60571*CEI 60571
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 9/425/FDIS (1997-10) * IEC 9/347/CDV (1996-01)
Từ khóa
Electric traction * Electrical engineering * Electronic equipment * Electronically-operated devices * Power transmission engineering * Railway applications * Railway engineering * Railway vehicles * Railways * Sheets
Số trang
91