Loading data. Please wait
Power convertors installed on board rolling stock - Part 1: Characteristics and test methods
Số trang: 103
Ngày phát hành: 1995-07-00
CISPR specification for radio interference measuring apparatus and measurement methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 101 : Mathematics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-101*CEI 60050-101 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 07.020. Toán học 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 551 : Chapter 551: Power electronics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-551*CEI 60050-551 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 811: electric traction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-811*CEI 60050-811 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rules for electric traction equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60077*CEI 60077 |
Ngày phát hành | 1968-00-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Semiconductor convertors; general requirements and line commutated convertors; part 1-3: transformers and reactors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60146-1-3*CEI 60146-1-3 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Semiconductor convertors - Part 2 : Semiconductor self-commutated convertors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60146-2*CEI 60146-2 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Semiconductor convertors - Part 3: Semiconductor direct d.c. convertors (d.c. chopper convertors) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60146-3*CEI 60146-3 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Traction transformers and inductors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60310*CEI 60310 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric traction; rotating electrical machines for rail and road vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60349*CEI 60349 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric traction; rotating electrical machines for rail and road vehicles; part 2: electronic convertor-fed alternating current motors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60349-2*CEI 60349-2 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 29.160.30. Ðộng cơ điện 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power convertors for electric traction. Part 2 : Additional technical information | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60411-2*CEI 60411-2 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of transformer and reactor sound levels. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60551*CEI 60551 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electronic equipment used on rail vehicles; part 1: general requirements and tests for electronic equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60571-1*CEI 60571-1 |
Ngày phát hành | 1990-07-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electronic equipment used on rail vehicles. Part 2: Standardization of certain mechanical and electrical quantities - Principles of test devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60571-2*CEI 60571-2 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electronic equipment used on rail vehicles; part 3: components, programmable electronic equipment and electronic system reliability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60571-3*CEI 60571-3 |
Ngày phát hành | 1990-06-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characteristics and tests for electrodynamic and electromagnetic braking systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60631*CEI 60631 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound level meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60651*CEI 60651 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation co-ordination within low-voltage systems including clearances and creepage distances for equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60664*CEI 60664 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Supply voltages of traction systems. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60850*CEI 60850 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power electronic capacitors; part 1: general | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61071-1*CEI 61071-1 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 31.060.70. Tụ điện công suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric traction; rolling stock; test methods for electric and thermal/electric rolling stock on completion of construction and before entry into service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61133*CEI 61133 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems; Model for quality assurance in production and installation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9002 |
Ngày phát hành | 1987-03-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power convertors for electtric traction. Single-phase traction power convertors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60411*CEI 60411 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power convertors for electric traction. Part 1 : Single-phase power convertors using thyristors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60411-1*CEI 60411-1 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power convertors for electric traction. Part 3 : Self-commutated convertors for single-phase traction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60411-3*CEI 60411-3 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power convertors for electric traction. Part 4 : Direct d.c. convertors (d.c. chopper convertors) for rollingstock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60411-4*CEI 60411-4 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electronic power convertors with multiphase output installed on board railway rolling stock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60411-5*CEI 60411-5 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Power convertors installed on board rolling stock - Part 1: Characteristics and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61287-1*CEI 61287-1 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Power convertors installed on board rolling stock - Part 1: Characteristics and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61287-1*CEI 61287-1 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electronic power convertors with multiphase output installed on board railway rolling stock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60411-5*CEI 60411-5 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power convertors for electric traction. Part 4 : Direct d.c. convertors (d.c. chopper convertors) for rollingstock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60411-4*CEI 60411-4 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power convertors for electric traction. Part 3 : Self-commutated convertors for single-phase traction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60411-3*CEI 60411-3 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power convertors for electric traction. Part 1 : Single-phase power convertors using thyristors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60411-1*CEI 60411-1 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power convertors for electtric traction. Single-phase traction power convertors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60411*CEI 60411 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power convertors installed on board rolling stock - Part 1: Characteristics and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61287-1*CEI 61287-1 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Power converters installed on board rolling stock - Part 1: Characteristics and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61287-1*CEI 61287-1 |
Ngày phát hành | 2014-07-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |