Loading data. Please wait

IEC 60349-2*CEI 60349-2

Electric traction; rotating electrical machines for rail and road vehicles; part 2: electronic convertor-fed alternating current motors

Số trang: 59
Ngày phát hành: 1993-03-00

Liên hệ
Specifies performance, characteristic curves and associated type and routine tests. The object is to enable the performance of a motor to be confirmed by tests and to provide a basis for assessment of its suitability for a specified duty and for comparison with other motors. Particular attention is drawn to the need for collaboration between the designers of the motor and its associated convertor.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60349-2*CEI 60349-2
Tên tiêu chuẩn
Electric traction; rotating electrical machines for rail and road vehicles; part 2: electronic convertor-fed alternating current motors
Ngày phát hành
1993-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60349-2 (2002-02), MOD * DIN V ENV 60349-2 (1994-06), IDT * DIN EN 60349-2 (2000-07), MOD * BS EN 60349-2 (2001-10-25), MOD * BS DD ENV 60349-2 (1994-01-15), IDT * EN 60349-2 (2001-10), MOD * prEN 60349-2 (1999-10), MOD * NF F65-349-2 (2006-09-01), MOD * JIS E 6102 (1999-07-21), MOD * SN EN 60349-2 (2001), MOD * OEVE/OENORM EN 60349-2 (2002-04-01), NEQ * OEVE/OENORM EN 60349-2 (2000-01-01), MOD * PN-EN 60349-2 (2002-08-15), MOD * SS-ENV 60349-2 (1994-05-27), IDT * SS-EN 60349-2 (2001-11-30), MOD * UNE-EN 60349-2 (2002-06-28), IDT * STN EN 60349-2 (2003-06-01), IDT * CSN EN 60349-2 (2002-05-01), NEQ * NEN-EN-IEC 60349-2:2002 en;fr (2002-01-01), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-131*CEI 60050-131 (1978)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 131 : Electric and magnetic circuits
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-131*CEI 60050-131
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-151*CEI 60050-151 (1978)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 151 : Electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-151*CEI 60050-151
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-411*CEI 60050-411 (1973)
International Electrotechnical Vocabulary; part 411: rotating machines
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-411*CEI 60050-411
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-811*CEI 60050-811 (1991-09)
International electrotechnical vocabulary; chapter 811: electric traction
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-811*CEI 60050-811
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.280. Thiết bị truyền động điện



Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60850*CEI 60850 (1988)
Supply voltages of traction systems.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60850*CEI 60850
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60034-2 (1972) * IEC 60034-5 (1991-01) * IEC 60034-8 (1972) * IEC 60034-14 (1988) * IEC 60085 (1984) * IEC 60411-5 (1991) * ISO/R 70 (1970)
Thay thế cho
IEC 60349*CEI 60349 (1991-11)
Electric traction; rotating electrical machines for rail and road vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60349*CEI 60349
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/DIS 9(CO)297 (1992-05)
Thay thế bằng
IEC 60349-2*CEI 60349-2 (2002-08)
Electric traction - Rotating electrical machines for rail and road vehicles - Part 2: Electronic convertor-fed alternating current motors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60349-2*CEI 60349-2
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 29.160.30. Ðộng cơ điện
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60349-2*CEI 60349-2 (2010-10)
Electric traction - Rotating electrical machines for rail and road vehicles - Part 2: Electronic converter-fed alternating current motors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60349-2*CEI 60349-2
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
45.060.10. Giàn tàu kéo

Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60349-2*CEI 60349-2 (2002-08)
Electric traction - Rotating electrical machines for rail and road vehicles - Part 2: Electronic convertor-fed alternating current motors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60349-2*CEI 60349-2
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 29.160.30. Ðộng cơ điện
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60349*CEI 60349 (1991-11)
Electric traction; rotating electrical machines for rail and road vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60349*CEI 60349
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60349*CEI 60349 (1971)
Rules for rotating electrical machines for rail and road vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60349*CEI 60349
Ngày phát hành 1971-00-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60349-2*CEI 60349-2 (1993-03)
Electric traction; rotating electrical machines for rail and road vehicles; part 2: electronic convertor-fed alternating current motors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60349-2*CEI 60349-2
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 29.160.30. Ðộng cơ điện
29.280. Thiết bị truyền động điện

Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/DIS 9(CO)297 (1992-05)
Từ khóa
Alternating-current motors * Asynchronous motors * Auxiliary engines * Auxiliary motors * Characteristic curves * Convertors (metals) * Definitions * Electric traction * Electrical engineering * Electromobiles * Engine net power * Motors * Railway vehicles * Road vehicles * Rotating electric machines * Synchronous motors * Testing * Traction vehicles * Vehicles * Voltage * Stress
Số trang
59