Loading data. Please wait

IEC 60349*CEI 60349

Electric traction; rotating electrical machines for rail and road vehicles

Số trang: 133
Ngày phát hành: 1991-11-00

Liên hệ
Applies to rotating electrical machines forming part of the equipment of electrically propelled rail and road vehicles. Deals mainly with the terms and tests of these machines on vehicles, which may obtain power either from an external supply or from an internal source. The electrical inputs or outputs of the above machines may be of the following types: direct current including rectified multiphase, pulsating current, single-phase and multiphase alternating current.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60349*CEI 60349
Tên tiêu chuẩn
Electric traction; rotating electrical machines for rail and road vehicles
Ngày phát hành
1991-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS 173-1 (1992-04-01), IDT * GB/T 16318 (1996), NEQ * JIS E 6101 (2000-09-21), MOD * JIS E 6601 (1999-07-21), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-131*CEI 60050-131 (1978)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 131 : Electric and magnetic circuits
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-131*CEI 60050-131
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-151*CEI 60050-151 (1978)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 151 : Electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-151*CEI 60050-151
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-411*CEI 60050-411 (1973)
International Electrotechnical Vocabulary; part 411: rotating machines
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-411*CEI 60050-411
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-811*CEI 60050-811 (1991-09)
International electrotechnical vocabulary; chapter 811: electric traction
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-811*CEI 60050-811
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.280. Thiết bị truyền động điện



Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60411*CEI 60411 (1973)
Power convertors for electtric traction. Single-phase traction power convertors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60411*CEI 60411
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
29.280. Thiết bị truyền động điện



Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60850*CEI 60850 (1988)
Supply voltages of traction systems.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60850*CEI 60850
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/R 1680 (1970-07)
Test code for the measurement of the airborne noise emitted by rotating electrical machinery
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/R 1680
Ngày phát hành 1970-07-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60034-2 (1972) * IEC 60034-5 (1991-01) * IEC 60034-8 (1972) * IEC 60034-14 (1988) * IEC 60085 (1984) * IEC 60638 (1979)
Thay thế cho
IEC 60349*CEI 60349 (1971)
Rules for rotating electrical machines for rail and road vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60349*CEI 60349
Ngày phát hành 1971-00-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
IEC 60349-1*CEI 60349-1 (1999-11)
Electric traction - Rotating electrical machines for rail and road vehicles - Part 1: Machines other than electronic convertor-fed alternating current motors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60349-1*CEI 60349-1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 29.160.30. Ðộng cơ điện
45.060.10. Giàn tàu kéo

Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60349-2*CEI 60349-2 (1993-03)
Electric traction; rotating electrical machines for rail and road vehicles; part 2: electronic convertor-fed alternating current motors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60349-2*CEI 60349-2
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 29.160.30. Ðộng cơ điện
29.280. Thiết bị truyền động điện

Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60349-2*CEI 60349-2 (2010-10)
Electric traction - Rotating electrical machines for rail and road vehicles - Part 2: Electronic converter-fed alternating current motors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60349-2*CEI 60349-2
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
45.060.10. Giàn tàu kéo

Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60349-1*CEI 60349-1 (2010-10)
Electric traction - Rotating electrical machines for rail and road vehicles - Part 1: Machines other than electronic converter-fed alternating current motors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60349-1*CEI 60349-1
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 29.160.30. Ðộng cơ điện
45.060.10. Giàn tàu kéo

Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60349-2*CEI 60349-2 (2002-08)
Electric traction - Rotating electrical machines for rail and road vehicles - Part 2: Electronic convertor-fed alternating current motors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60349-2*CEI 60349-2
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 29.160.30. Ðộng cơ điện
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60349*CEI 60349 (1991-11)
Electric traction; rotating electrical machines for rail and road vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60349*CEI 60349
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60349*CEI 60349 (1971)
Rules for rotating electrical machines for rail and road vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60349*CEI 60349
Ngày phát hành 1971-00-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60349-1*CEI 60349-1 (1999-11)
Electric traction - Rotating electrical machines for rail and road vehicles - Part 1: Machines other than electronic convertor-fed alternating current motors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60349-1*CEI 60349-1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 29.160.30. Ðộng cơ điện
45.060.10. Giàn tàu kéo

Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60349-2*CEI 60349-2 (1993-03)
Electric traction; rotating electrical machines for rail and road vehicles; part 2: electronic convertor-fed alternating current motors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60349-2*CEI 60349-2
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 29.160.30. Ðộng cơ điện
29.280. Thiết bị truyền động điện

Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance inspection * Electric machines * Electrical engineering * Railway vehicles * Road vehicles * Rotating electric machines
Số trang
133