Loading data. Please wait
Electric traction; rotating electrical machines for rail and road vehicles
Số trang: 133
Ngày phát hành: 1991-11-00
International Electrotechnical Vocabulary. Part 131 : Electric and magnetic circuits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-131*CEI 60050-131 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 151 : Electrical and magnetic devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-151*CEI 60050-151 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary; part 411: rotating machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-411*CEI 60050-411 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 811: electric traction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-811*CEI 60050-811 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power convertors for electtric traction. Single-phase traction power convertors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60411*CEI 60411 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Supply voltages of traction systems. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60850*CEI 60850 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test code for the measurement of the airborne noise emitted by rotating electrical machinery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/R 1680 |
Ngày phát hành | 1970-07-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rules for rotating electrical machines for rail and road vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60349*CEI 60349 |
Ngày phát hành | 1971-00-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric traction - Rotating electrical machines for rail and road vehicles - Part 1: Machines other than electronic convertor-fed alternating current motors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60349-1*CEI 60349-1 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 29.160.30. Ðộng cơ điện 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric traction; rotating electrical machines for rail and road vehicles; part 2: electronic convertor-fed alternating current motors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60349-2*CEI 60349-2 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 29.160.30. Ðộng cơ điện 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric traction - Rotating electrical machines for rail and road vehicles - Part 2: Electronic converter-fed alternating current motors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60349-2*CEI 60349-2 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric traction - Rotating electrical machines for rail and road vehicles - Part 1: Machines other than electronic converter-fed alternating current motors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60349-1*CEI 60349-1 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 29.160.30. Ðộng cơ điện 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric traction - Rotating electrical machines for rail and road vehicles - Part 2: Electronic convertor-fed alternating current motors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60349-2*CEI 60349-2 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 29.160.30. Ðộng cơ điện 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric traction; rotating electrical machines for rail and road vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60349*CEI 60349 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rules for rotating electrical machines for rail and road vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60349*CEI 60349 |
Ngày phát hành | 1971-00-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric traction - Rotating electrical machines for rail and road vehicles - Part 1: Machines other than electronic convertor-fed alternating current motors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60349-1*CEI 60349-1 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 29.160.30. Ðộng cơ điện 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric traction; rotating electrical machines for rail and road vehicles; part 2: electronic convertor-fed alternating current motors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60349-2*CEI 60349-2 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 29.160.30. Ðộng cơ điện 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |