Loading data. Please wait
Electric traction - Rotating electrical machines for rail and road vehicles - Part 1: Machines other than electronic converter-fed alternating current motors
Số trang: 129
Ngày phát hành: 2010-10-00
Rotating electrical machines - Part 8: Terminal markings and direction of rotation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60034-8*CEI 60034-8 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical insulation - Thermal evaluation and designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60085*CEI 60085 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 17.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến điện và từ 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric traction - Rotating electrical machines for rail and road vehicles - Part 1: Machines other than electronic convertor-fed alternating current motors; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60349-1 AMD 1*CEI 60349-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 29.160.30. Ðộng cơ điện 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric traction - Rotating electrical machines for rail and road vehicles - Part 1: Machines other than electronic convertor-fed alternating current motors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60349-1 Edition 1.1*CEI 60349-1 Edition 1.1 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 29.160.30. Ðộng cơ điện 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric traction - Rotating electrical machines for rail and road vehicles - Part 1: Machines other than electronic convertor-fed alternating current motors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60349-1*CEI 60349-1 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 29.160.30. Ðộng cơ điện 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric traction - Rotating electrical machines for rail and road vehicles - Part 1: Machines other than electronic converter-fed alternating current motors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60349-1*CEI 60349-1 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 29.160.30. Ðộng cơ điện 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric traction - Rotating electrical machines for rail and road vehicles - Part 1: Machines other than electronic convertor-fed alternating current motors; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60349-1 AMD 1*CEI 60349-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 29.160.30. Ðộng cơ điện 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric traction - Rotating electrical machines for rail and road vehicles - Part 1: Machines other than electronic convertor-fed alternating current motors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60349-1 Edition 1.1*CEI 60349-1 Edition 1.1 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 29.160.30. Ðộng cơ điện 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric traction; rotating electrical machines for rail and road vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60349*CEI 60349 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rules for rotating electrical machines for rail and road vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60349*CEI 60349 |
Ngày phát hành | 1971-00-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric traction - Rotating electrical machines for rail and road vehicles - Part 1: Machines other than electronic convertor-fed alternating current motors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60349-1*CEI 60349-1 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 29.160.30. Ðộng cơ điện 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |