Loading data. Please wait
Electric traction; rolling stock; test methods for electric and thermal/electric rolling stock on completion of construction and before entry into service
Số trang: 87
Ngày phát hành: 1992-11-00
Rules for electric traction equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60077*CEI 60077 |
Ngày phát hành | 1968-00-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Traction transformers and inductors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60310*CEI 60310 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rules for ohmic resistors used in the power circuits of electrically powered vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60322*CEI 60322 |
Ngày phát hành | 1970-00-00 |
Mục phân loại | 31.040.01. Ðiện trở nói chung 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric traction; rotating electrical machines for rail and road vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60349*CEI 60349 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power convertors for electtric traction. Single-phase traction power convertors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60411*CEI 60411 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electronic equipment used on rail vehicles; part 1: general requirements and tests for electronic equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60571-1*CEI 60571-1 |
Ngày phát hành | 1990-07-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rules for the testing of electric rolling stock on completion of construction and before entry into service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60165*CEI 60165 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rules for testing of rail vehicles equipped with thermal engines and electric transmissions, after completion of construction and before entry into service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60490*CEI 60490 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Rolling stock - Testing of rolling stock on completion of construction and before entry into service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61133*CEI 61133 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rules for testing of rail vehicles equipped with thermal engines and electric transmissions, after completion of construction and before entry into service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60490*CEI 60490 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rules for the testing of electric rolling stock on completion of construction and before entry into service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60165*CEI 60165 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric traction; rolling stock; test methods for electric and thermal/electric rolling stock on completion of construction and before entry into service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61133*CEI 61133 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Rolling stock - Testing of rolling stock on completion of construction and before entry into service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61133*CEI 61133 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |