Loading data. Please wait
Traction transformers and inductors
Số trang: 65
Ngày phát hành: 1991-11-00
Railway applications - Traction transformers and inductors on rolling stock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF F66-310*NF EN 60310 |
Ngày phát hành | 2000-04-01 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện 29.280. Thiết bị truyền động điện 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power transformers. Part 1 : General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60076-1*CEI 60076-1 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power transformers. Part 2 : Temperature rise | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60076-2*CEI 60076-2 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power transformers. Part 3 : Insulation levels and dielectric tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60076-3*CEI 60076-3 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power transformers. Part 3 : Insulation levels and dielectric tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60076-3 AMD 1*CEI 60076-3 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power transformers. Part 4 : Tappings and connections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60076-4*CEI 60076-4 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rules for the testing of electric rolling stock on completion of construction and before entry into service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60165*CEI 60165 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power convertors for electtric traction. Single-phase traction power convertors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60411*CEI 60411 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Supply voltages of traction systems. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60850*CEI 60850 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rules for transformers and chokes used on traction vehicles (electrically powered vehicles) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60310*CEI 60310 |
Ngày phát hành | 1969-00-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Traction transformers and inductors on board rolling stock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60310*CEI 60310 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Traction transformers and inductors on board rolling stock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60310*CEI 60310 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rules for transformers and chokes used on traction vehicles (electrically powered vehicles) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60310*CEI 60310 |
Ngày phát hành | 1969-00-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Traction transformers and inductors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60310*CEI 60310 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |