Loading data. Please wait
Railway applications - Rolling stock - Testing of rolling stock on completion of construction and before entry into service
Số trang: 127
Ngày phát hành: 2006-10-00
Railway applications - Electric equipment for rolling stock - Part 1: General service conditions and general rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60077-1*CEI 60077-1 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Electric equipment for rolling stock - Part 2: Electrotechnical components - General rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60077-2*CEI 60077-2 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Electric equipment for rolling stock - Part 3: Electrotechnical components; Rules for d.c. circuit-breakers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60077-3*CEI 60077-3 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Electric equipment for rolling stock - Part 4: Electrotechnical components; Rules for AC circuit-breakers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60077-4*CEI 60077-4 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Electric equipment for rolling stock - Part 5: Electrotechnical components; Rules for HV fuses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60077-5*CEI 60077-5 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Traction transformers and inductors on board rolling stock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60310*CEI 60310 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Electric equipment for rolling stock - Rules for power resistors of open construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60322*CEI 60322 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 31.040.01. Ðiện trở nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric traction - Rotating electrical machines for rail and road vehicles - Part 1: Machines other than electronic convertor-fed alternating current motors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60349-1*CEI 60349-1 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 29.160.30. Ðộng cơ điện 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric traction - Rotating electrical machines for rail and road vehicles - Part 2: Electronic convertor-fed alternating current motors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60349-2*CEI 60349-2 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 29.160.30. Ðộng cơ điện 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Rolling stock; Pantographs; Characteristics and tests - Part 1: Pantographs for mainline vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60494-1*CEI 60494-1 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Supply voltages of traction systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60850*CEI 60850 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Power convertors installed on board rolling stock - Part 1: Characteristics and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61287-1*CEI 61287-1 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Rolling stock - Protective provisions against electrical hazards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61991*CEI 61991 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 3-1: Rolling stock; Train and complete vehicle | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62236-3-1*CEI 62236-3-1 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 3-2: Rolling stock; Apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62236-3-2*CEI 62236-3-2 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Specification and demonstration of reliability, availability, maintainability and safety (RAMS) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62278*CEI 62278 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Communication, signalling and processing systems - Safety related electronic systems for signalling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62425*CEI 62425 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Acoustics - Measurement of noise emitted by railbound vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3095 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Acoustics - Measurement of noise inside railbound vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3381 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for the competence of testing and calibration laboratories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 17025 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric traction; rolling stock; test methods for electric and thermal/electric rolling stock on completion of construction and before entry into service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61133*CEI 61133 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric traction; rolling stock; test methods for electric and thermal/electric rolling stock on completion of construction and before entry into service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61133*CEI 61133 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rules for testing of rail vehicles equipped with thermal engines and electric transmissions, after completion of construction and before entry into service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60490*CEI 60490 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rules for the testing of electric rolling stock on completion of construction and before entry into service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60165*CEI 60165 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Rolling stock - Testing of rolling stock on completion of construction and before entry into service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61133*CEI 61133 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |