Loading data. Please wait

IEC 61133*CEI 61133

Railway applications - Rolling stock - Testing of rolling stock on completion of construction and before entry into service

Số trang: 127
Ngày phát hành: 2006-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 61133*CEI 61133
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Rolling stock - Testing of rolling stock on completion of construction and before entry into service
Ngày phát hành
2006-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
GB/T 28806 (2012), IDT * JIS E 4041 (2009-04-28), MOD * NEN-IEC 61133:2006 en;fr (2006-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60077-1*CEI 60077-1 (1999-10)
Railway applications - Electric equipment for rolling stock - Part 1: General service conditions and general rules
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60077-1*CEI 60077-1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60077-2*CEI 60077-2 (1999-03)
Railway applications - Electric equipment for rolling stock - Part 2: Electrotechnical components - General rules
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60077-2*CEI 60077-2
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60077-3*CEI 60077-3 (2001-12)
Railway applications - Electric equipment for rolling stock - Part 3: Electrotechnical components; Rules for d.c. circuit-breakers
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60077-3*CEI 60077-3
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60077-4*CEI 60077-4 (2003-02)
Railway applications - Electric equipment for rolling stock - Part 4: Electrotechnical components; Rules for AC circuit-breakers
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60077-4*CEI 60077-4
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60077-5*CEI 60077-5 (2003-07)
Railway applications - Electric equipment for rolling stock - Part 5: Electrotechnical components; Rules for HV fuses
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60077-5*CEI 60077-5
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 45.060.10. Giàn tàu kéo

Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60310*CEI 60310 (2004-02)
Railway applications - Traction transformers and inductors on board rolling stock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60310*CEI 60310
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
45.060.10. Giàn tàu kéo




Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60322*CEI 60322 (2001-03)
Railway applications - Electric equipment for rolling stock - Rules for power resistors of open construction
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60322*CEI 60322
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
31.040.01. Ðiện trở nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60349-1*CEI 60349-1 (1999-11)
Electric traction - Rotating electrical machines for rail and road vehicles - Part 1: Machines other than electronic convertor-fed alternating current motors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60349-1*CEI 60349-1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 29.160.30. Ðộng cơ điện
45.060.10. Giàn tàu kéo

Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60349-2*CEI 60349-2 (2002-08)
Electric traction - Rotating electrical machines for rail and road vehicles - Part 2: Electronic convertor-fed alternating current motors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60349-2*CEI 60349-2
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 29.160.30. Ðộng cơ điện
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60494-1*CEI 60494-1 (2002-11)
Railway applications - Rolling stock; Pantographs; Characteristics and tests - Part 1: Pantographs for mainline vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60494-1*CEI 60494-1
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 45.060.10. Giàn tàu kéo

Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529*CEI 60529 (1989-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529*CEI 60529
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60850*CEI 60850 (2000-08)
Railway applications - Supply voltages of traction systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60850*CEI 60850
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện

Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61287-1*CEI 61287-1 (2005-09)
Railway applications - Power convertors installed on board rolling stock - Part 1: Characteristics and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61287-1*CEI 61287-1
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung



Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61991*CEI 61991 (2000-01)
Railway applications - Rolling stock - Protective provisions against electrical hazards
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61991*CEI 61991
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62236-3-1*CEI 62236-3-1 (2003-04)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 3-1: Rolling stock; Train and complete vehicle
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62236-3-1*CEI 62236-3-1
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62236-3-2*CEI 62236-3-2 (2003-04)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 3-2: Rolling stock; Apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62236-3-2*CEI 62236-3-2
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62278*CEI 62278 (2002-09)
Railway applications - Specification and demonstration of reliability, availability, maintainability and safety (RAMS)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62278*CEI 62278
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62425*CEI 62425 (2007-09)
Railway applications - Communication, signalling and processing systems - Safety related electronic systems for signalling
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62425*CEI 62425
Ngày phát hành 2007-09-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3095 (2005-08)
Railway applications - Acoustics - Measurement of noise emitted by railbound vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3095
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3381 (2005-08)
Railway applications - Acoustics - Measurement of noise inside railbound vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3381
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 17025 (2005-05)
General requirements for the competence of testing and calibration laboratories
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 17025
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60494-2 (2002-08) * IEC 60571 (1998-02) * IEC 61377-1 (2006-02) * IEC 61377-2 (2002-06) * IEC 61377-3 (2002-09) * UIC 623-1 (2005-04) * UIC 623-2 (2005-04) * UIC 623-3 (2003-12)
Thay thế cho
IEC 61133*CEI 61133 (1992-11)
Electric traction; rolling stock; test methods for electric and thermal/electric rolling stock on completion of construction and before entry into service
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61133*CEI 61133
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 45.060.10. Giàn tàu kéo


Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 9/953/FDIS (2006-07)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 61133*CEI 61133 (1992-11)
Electric traction; rolling stock; test methods for electric and thermal/electric rolling stock on completion of construction and before entry into service
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61133*CEI 61133
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 45.060.10. Giàn tàu kéo


Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60490*CEI 60490 (1974)
Rules for testing of rail vehicles equipped with thermal engines and electric transmissions, after completion of construction and before entry into service
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60490*CEI 60490
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60165*CEI 60165 (1973)
Rules for the testing of electric rolling stock on completion of construction and before entry into service
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60165*CEI 60165
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61133*CEI 61133 (2006-10)
Railway applications - Rolling stock - Testing of rolling stock on completion of construction and before entry into service
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61133*CEI 61133
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 9/953/FDIS (2006-07) * IEC 9/852/CDV (2005-04) * IEC/DIS 9(CO)292 (1991-08)
Từ khóa
Acceptance inspection * Alternating-current motors * Commissioning * Completion * Conformity testing * Control charts * Definitions * Design * Dynamic testing * Electric traction * Electrical * Electrical engineering * Electrical installations * Electrically-operated devices * Finishing * Inspection * Inspection specification * Locomotives * Maintenance * Materials testing * Qualification tests * Quality assurance * Railcars * Railway applications * Railway engineering * Railway fixed equipment * Railway vehicles * Railways * Rolling stock * Route * Routine check tests * Schedules * Specification (approval) * Standstill * Testing * Testing conditions * Thermoelectric * Thermoelectric devices * Thermoelectricity * Traction vehicles * Traffic vehicles * Vehicles * Sheets
Số trang
127