Loading data. Please wait

IEC 60322*CEI 60322

Railway applications - Electric equipment for rolling stock - Rules for power resistors of open construction

Số trang: 39
Ngày phát hành: 2001-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60322*CEI 60322
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Electric equipment for rolling stock - Rules for power resistors of open construction
Ngày phát hành
2001-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60322 (2002-06), IDT * BS EN 60322 (2001-08-15), IDT * GB/T 25118 (2010), IDT * EN 60322 (2001-07), IDT * NF F01-322 (2001-11-01), IDT * JIS E 6401 (2004-06-23), MOD * SN EN 60322 (2001), IDT * OEVE/OENORM EN 60322 (2002-07-01), IDT * PN-EN 60322 (2002-08-15), IDT * SS-EN 60322 (2002-03-20), IDT * UNE-EN 60322 (2001-12-21), IDT * TS EN 60322 (2006-02-23), IDT * STN EN 60322 (2003-12-01), IDT * CSN EN 60322 (2002-04-01), IDT * DS/EN 60322 (2002-08-09), IDT * NEN-EN-IEC 60322:2001 en;fr (2001-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-811*CEI 60050-811 (1991-09)
International electrotechnical vocabulary; chapter 811: electric traction
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-811*CEI 60050-811
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.280. Thiết bị truyền động điện



Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41 (1992-10)
Electrical installations of buildings; part 4: protection for safety; chapter 41: protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61373*CEI 61373 (1999-01)
Railway applications - Rolling stock equipment - Shock and vibration tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61373*CEI 61373
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60077-1 (1999-10) * IEC 60943 (1998) * IEC 61133 (1992-11)
Thay thế cho
IEC 60322*CEI 60322 (1970)
Rules for ohmic resistors used in the power circuits of electrically powered vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60322*CEI 60322
Ngày phát hành 1970-00-00
Mục phân loại 31.040.01. Ðiện trở nói chung
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung



Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 9/607/FDIS (2000-11)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60322*CEI 60322 (2001-03)
Railway applications - Electric equipment for rolling stock - Rules for power resistors of open construction
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60322*CEI 60322
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
31.040.01. Ðiện trở nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60322*CEI 60322 (1970)
Rules for ohmic resistors used in the power circuits of electrically powered vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60322*CEI 60322
Ngày phát hành 1970-00-00
Mục phân loại 31.040.01. Ðiện trở nói chung
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung



Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 9/607/FDIS (2000-11) * IEC 9/523/CDV (1999-05)
Từ khóa
Circuits * Definitions * Electric power transmission lines * Electric traction * Electrical engineering * Electrical equipment * Operation * Power lines * Power resistors * Railway applications * Railway vehicles * Railways * Resistors * Rolling stock * Testing * Testing conditions * Traction vehicles * Sheets * Resistance
Số trang
39