Loading data. Please wait
Railway applications - Power convertors installed on board rolling stock - Part 1: Characteristics and test methods
Số trang: 130
Ngày phát hành: 2005-09-00
International Electrotechnical Vocabulary - Part 551: Power electronics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-551*CEI 60050-551 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Electric equipment for rolling stock - Part 1: General service conditions and general rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60077-1*CEI 60077-1 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques - Partial discharge measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60270*CEI 60270 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Traction transformers and inductors on board rolling stock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60310*CEI 60310 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric traction - Rotating electrical machines for rail and road vehicles - Part 1: Machines other than electronic convertor-fed alternating current motors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60349-1*CEI 60349-1 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 29.160.30. Ðộng cơ điện 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric traction - Rotating electrical machines for rail and road vehicles - Part 2: Electronic convertor-fed alternating current motors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60349-2*CEI 60349-2 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 29.160.30. Ðộng cơ điện 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test methods for evaluating resistance to tracking and erosion of electrical insulating materials used under severe ambient conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60587*CEI 60587 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems; part 1: principles, requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60664-1*CEI 60664-1 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminal markings for valve device stacks and assemblies and for power convertor equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61148*CEI 61148 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Rolling stock equipment - Shock and vibration tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61373*CEI 61373 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 3-1: Rolling stock; Train and complete vehicle | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62236-3-1*CEI 62236-3-1 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 3-2: Rolling stock; Apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62236-3-2*CEI 62236-3-2 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Specification and demonstration of reliability, availability, maintainability and safety (RAMS) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62278*CEI 62278 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power convertors installed on board rolling stock - Part 1: Characteristics and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61287-1*CEI 61287-1 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Power converters installed on board rolling stock - Part 1: Characteristics and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61287-1*CEI 61287-1 |
Ngày phát hành | 2014-07-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electronic power convertors with multiphase output installed on board railway rolling stock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60411-5*CEI 60411-5 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power convertors for electric traction. Part 4 : Direct d.c. convertors (d.c. chopper convertors) for rollingstock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60411-4*CEI 60411-4 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power convertors for electric traction. Part 3 : Self-commutated convertors for single-phase traction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60411-3*CEI 60411-3 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power convertors for electric traction. Part 1 : Single-phase power convertors using thyristors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60411-1*CEI 60411-1 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power convertors for electtric traction. Single-phase traction power convertors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60411*CEI 60411 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power convertors installed on board rolling stock - Part 1: Characteristics and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61287-1*CEI 61287-1 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Power converters installed on board rolling stock - Part 1: Characteristics and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61287-1*CEI 61287-1 |
Ngày phát hành | 2014-07-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |