Loading data. Please wait
Railway applications - Electric equipment for rolling stock - Part 5: Electrotechnical components; Rules for HV fuses
Số trang: 64
Ngày phát hành: 2003-07-00
Railway applications - Electrotechnical equipment for rolling stock - Part 5 : electrotechnical components - Rules for HV Fuses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF F66-077-5*NF EN 60077-5 |
Ngày phát hành | 2003-12-01 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 441 : Chapter 441: Switchgear, controlgear and fuses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-441*CEI 60050-441 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 811: electric traction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-811*CEI 60050-811 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Electric equipment for rolling stock - Part 1: General service conditions and general rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60077-1*CEI 60077-1 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Electric equipment for rolling stock - Part 2: Electrotechnical components - General rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60077-2*CEI 60077-2 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage fuses - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60269-1*CEI 60269-1 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage fuses - Part 1: Current-limiting fuses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60282-1*CEI 60282-1 |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Supply voltages of traction systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60850*CEI 60850 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Rolling stock equipment - Shock and vibration tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61373*CEI 61373 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preferred numbers; Series of preferred numbers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3 |
Ngày phát hành | 1973-04-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Electric equipment for rolling stock - Part 5: Electrotechnical components; Rules for HV fuses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60077-5*CEI 60077-5 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |