Loading data. Please wait
Electronic equipment used on rail vehicles; part 1: general requirements and tests for electronic equipment
Số trang: 37
Ngày phát hành: 1990-07-00
Rules for electric traction equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60077*CEI 60077 |
Ngày phát hành | 1968-00-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Grid system for printed circuits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60097*CEI 60097 |
Ngày phát hành | 1970-00-00 |
Mục phân loại | 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rules for the testing of electric rolling stock on completion of construction and before entry into service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60165*CEI 60165 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terms and definition for printed circuits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60194*CEI 60194 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Presentation of reliability data on electronic components (or parts) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60319*CEI 60319 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for the collection of reliability, availability, and maintainability data from field performance of electronic items | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60362*CEI 60362 |
Ngày phát hành | 1971-00-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling plans and procedures for inspection by attributes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60410*CEI 60410 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power convertors for electtric traction. Single-phase traction power convertors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60411*CEI 60411 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rules for testing of rail vehicles equipped with thermal engines and electric transmissions, after completion of construction and before entry into service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60490*CEI 60490 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Supply voltages of traction systems. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60850*CEI 60850 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rules for electronic equipment used on rail vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60571*CEI 60571 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electronic equipment used on rail vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60571*CEI 60571 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rules for electronic equipment used on rail vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60571*CEI 60571 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electronic equipment used on rail vehicles; part 1: general requirements and tests for electronic equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60571-1*CEI 60571-1 |
Ngày phát hành | 1990-07-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Electronic equipment used on rolling stock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60571*CEI 60571 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electronic equipment used on rail vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60571*CEI 60571 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |