Loading data. Please wait

NF F65-377*NF EN 61377

Electric traction - Rolling stock - Combined testing of inverter-fed alternating current motors and their control

Số trang: 26
Ngày phát hành: 1999-11-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF F65-377*NF EN 61377
Tên tiêu chuẩn
Electric traction - Rolling stock - Combined testing of inverter-fed alternating current motors and their control
Ngày phát hành
1999-11-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 61377:1996,IDT * CEI 61377:1996,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-411*CEI 60050-411 (1973)
International Electrotechnical Vocabulary; part 411: rotating machines
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-411*CEI 60050-411
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-551*CEI 60050-551 (1982)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 551 : Chapter 551: Power electronics
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-551*CEI 60050-551
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C52-161*NF EN 60551 (1993-05-01)
Determination of transformer and reactor sound levels
Số hiệu tiêu chuẩn NF C52-161*NF EN 60551
Ngày phát hành 1993-05-01
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-811*CEI 60050-811 (1991-09)
International electrotechnical vocabulary; chapter 811: electric traction
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-811*CEI 60050-811
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.280. Thiết bị truyền động điện



Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 60349-2 (1993-09)
Electric traction; rotating electrical machines for rail and road vehicles; part 2: electronic convertor-fed alternating current motors (IEC 60349-2:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 60349-2
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 29.160.30. Ðộng cơ điện
29.280. Thiết bị truyền động điện

Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60571-2*CEI 60571-2 (1988)
Electronic equipment used on rail vehicles. Part 2: Standardization of certain mechanical and electrical quantities - Principles of test devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60571-2*CEI 60571-2
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện

Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60571-3*CEI 60571-3 (1990-06)
Electronic equipment used on rail vehicles; part 3: components, programmable electronic equipment and electronic system reliability
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60571-3*CEI 60571-3
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung


Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60850*CEI 60850 (1988)
Supply voltages of traction systems.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60850*CEI 60850
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 60349-2/AC:1993 * CEI 60349-2:1993 * CEI 60349-3:1995 * CEI 60571-1:1990 * CEI 61287-1:1995
Thay thế cho
Thay thế bằng
NF EN 61377-1:200607 (F65-377-1)
Lịch sử ban hành
NF EN 61377-1:200607 (F65-377-1)*NF F65-377*NF EN 61377
Từ khóa
Alternating voltages * Electric motors * Trials * Railway vehicles * Alternating current * Inverters * Performance testing * Testing * Railway electric traction equipment * Definitions * Verification
Số trang
26