Loading data. Please wait
Electric traction - Rolling stock - Combined testing of inverter-fed alternating current motors and their control
Số trang: 26
Ngày phát hành: 1999-11-01
International Electrotechnical Vocabulary; part 411: rotating machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-411*CEI 60050-411 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 551 : Chapter 551: Power electronics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-551*CEI 60050-551 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of transformer and reactor sound levels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C52-161*NF EN 60551 |
Ngày phát hành | 1993-05-01 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 811: electric traction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-811*CEI 60050-811 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric traction; rotating electrical machines for rail and road vehicles; part 2: electronic convertor-fed alternating current motors (IEC 60349-2:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 60349-2 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 29.160.30. Ðộng cơ điện 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electronic equipment used on rail vehicles. Part 2: Standardization of certain mechanical and electrical quantities - Principles of test devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60571-2*CEI 60571-2 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electronic equipment used on rail vehicles; part 3: components, programmable electronic equipment and electronic system reliability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60571-3*CEI 60571-3 |
Ngày phát hành | 1990-06-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Supply voltages of traction systems. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60850*CEI 60850 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |