Loading data. Please wait

ENV 60349-2

Electric traction; rotating electrical machines for rail and road vehicles; part 2: electronic convertor-fed alternating current motors (IEC 60349-2:1993)

Số trang:
Ngày phát hành: 1993-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ENV 60349-2
Tên tiêu chuẩn
Electric traction; rotating electrical machines for rail and road vehicles; part 2: electronic convertor-fed alternating current motors (IEC 60349-2:1993)
Ngày phát hành
1993-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN V ENV 60349-2 (1994-06), IDT * BS DD ENV 60349-2 (1994-01-15), IDT * SN ENV 60349-2 (1993), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-131*CEI 60050-131 (1978)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 131 : Electric and magnetic circuits
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-131*CEI 60050-131
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-151*CEI 60050-151 (1978)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 151 : Electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-151*CEI 60050-151
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-411*CEI 60050-411 (1973)
International Electrotechnical Vocabulary; part 411: rotating machines
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-411*CEI 60050-411
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-811*CEI 60050-811 (1991-09)
International electrotechnical vocabulary; chapter 811: electric traction
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-811*CEI 60050-811
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.280. Thiết bị truyền động điện



Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60034-2 (1972) * IEC 60034-5 (1991-01) * IEC 60034-8 (1972) * IEC 60034-14 (1988) * IEC 60085 (1984) * IEC 60411-5 (1992-01) * IEC 60850 (1988)
Thay thế cho
prEN 60349-2 (1992-05)
Rotating electrical machines for rail and road vehicles; part 2: electronic convertor-fed alternating current motors
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60349-2
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 29.160.30. Ðộng cơ điện
29.280. Thiết bị truyền động điện



Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60349-2 (2001-10)
Railway applications - Rotating electrical machines for rail and road vehicles - Part 2: Electronic converter-fed alternating current motors (IEC 60349-2:1993, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60349-2
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 29.160.30. Ðộng cơ điện
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60349-2 (2010-12)
Electric traction - Rotating electrical machines for rail and road vehicles - Part 2: Electronic converter-fed alternating current motors (IEC 60349-2:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60349-2
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
45.060.10. Giàn tàu kéo

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60349-2 (2001-10)
Railway applications - Rotating electrical machines for rail and road vehicles - Part 2: Electronic converter-fed alternating current motors (IEC 60349-2:1993, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60349-2
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 29.160.30. Ðộng cơ điện
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 60349-2 (1993-09)
Electric traction; rotating electrical machines for rail and road vehicles; part 2: electronic convertor-fed alternating current motors (IEC 60349-2:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 60349-2
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 29.160.30. Ðộng cơ điện
29.280. Thiết bị truyền động điện

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60349-2 (1992-05)
Rotating electrical machines for rail and road vehicles; part 2: electronic convertor-fed alternating current motors
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60349-2
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 29.160.30. Ðộng cơ điện
29.280. Thiết bị truyền động điện



Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Alternating-current motors * Asynchronous motors * Auxiliary engines * Auxiliary motors * Characteristic curves * Convertors (metals) * Definitions * Electric traction * Electrical engineering * Electromobiles * Engine net power * Motors * Railway applications * Railway vehicles * Railways * Road vehicles * Rotating electric machines * Synchronous motors * Testing * Traction vehicles * Vehicles * Voltage * Stress * Sheets
Số trang