Loading data. Please wait

EN 60349-2

Railway applications - Rotating electrical machines for rail and road vehicles - Part 2: Electronic converter-fed alternating current motors (IEC 60349-2:1993, modified)

Số trang:
Ngày phát hành: 2001-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60349-2
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Rotating electrical machines for rail and road vehicles - Part 2: Electronic converter-fed alternating current motors (IEC 60349-2:1993, modified)
Ngày phát hành
2001-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60349-2 (2002-02), IDT * BS EN 60349-2 (2001-10-25), IDT * NF F65-349-2 (2006-09-01), IDT * IEC 60349-2 (1993-03), MOD * SN EN 60349-2 (2001), MOD * SN EN 60349-2 (2001), IDT * SN EN 60349-2 (2010), IDT * OEVE/OENORM EN 60349-2 (2002-04-01), IDT * PN-EN 60349-2 (2002-08-15), IDT * SS-ENV 60349-2 (1994-05-27), IDT * SS-EN 60349-2 (2001-11-30), IDT * UNE-EN 60349-2 (2002-06-28), IDT * STN EN 60349-2 (2003-06-01), IDT * CSN EN 60349-2 (2002-05-01), IDT * DS/EN 60349-2 (2002-08-09), MOD * DS/EN 60349-2 (2002-08-09), IDT * NEN-EN-IEC 60349-2:2002 en;fr (2002-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 50163 (1995-11)
Railway applications - Supply voltages of traction systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50163
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60034-2 (1996-11)
Rotating electrical machines - Part 2: Methods for determining losses and efficiency of rotating electrical machinery from tests (excluding machines for traction vehicles) (IEC 60034-2:1972 + IEC 34-2A:1974)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60034-2
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60034-9 (1997-08)
Rotating electrical machines - Part 9: Noise limits (IEC 60034-9:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60034-9
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60034-14 (1996-12)
Rotating electrical machines - Part 14: Mechanical vibration of certain machines with shaft heights 56 mm and higher - Measurement, evaluation and limits of vibration (IEC 60034-14:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60034-14
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60651 (1994-01)
Sound level meters (IEC 60651:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60651
Ngày phát hành 1994-01-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61260 (1995-10)
Electroacoustics - Octave-band and fractional-octave-band filters (IEC 61260:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61260
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61373 (1999-04)
Railway applications - Rolling stock equipment - Shock and vibration tests (IEC 61373:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61373
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-131*CEI 60050-131 (1978)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 131 : Electric and magnetic circuits
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-131*CEI 60050-131
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-151*CEI 60050-151 (2001-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 151: Electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-151*CEI 60050-151
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-411*CEI 60050-411 (1996-06)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 411: Rotating machines
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-411*CEI 60050-411
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-811*CEI 60050-811 (1991-09)
International electrotechnical vocabulary; chapter 811: electric traction
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-811*CEI 60050-811
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.280. Thiết bị truyền động điện



Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50207 (2000-09) * EN 61377 (1996-10) * HD 53.8 S5 (1998-04) * HD 566 S1 (1990-07)
Thay thế cho
ENV 60349-2 (1993-09)
Electric traction; rotating electrical machines for rail and road vehicles; part 2: electronic convertor-fed alternating current motors (IEC 60349-2:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 60349-2
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 29.160.30. Ðộng cơ điện
29.280. Thiết bị truyền động điện

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60349-2 (1999-10)
Railway applications - Rotating electrical machines for rail and road vehicles - Part 2: Electronic converter-fed alternating current motors (IEC 60349-2:1993, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60349-2
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 29.160.30. Ðộng cơ điện
29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60349-2 (2010-12)
Electric traction - Rotating electrical machines for rail and road vehicles - Part 2: Electronic converter-fed alternating current motors (IEC 60349-2:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60349-2
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
45.060.10. Giàn tàu kéo

Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60349-2 (2010-12)
Electric traction - Rotating electrical machines for rail and road vehicles - Part 2: Electronic converter-fed alternating current motors (IEC 60349-2:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60349-2
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
45.060.10. Giàn tàu kéo

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60349-2 (2001-10)
Railway applications - Rotating electrical machines for rail and road vehicles - Part 2: Electronic converter-fed alternating current motors (IEC 60349-2:1993, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60349-2
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 29.160.30. Ðộng cơ điện
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 60349-2 (1993-09)
Electric traction; rotating electrical machines for rail and road vehicles; part 2: electronic convertor-fed alternating current motors (IEC 60349-2:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 60349-2
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 29.160.30. Ðộng cơ điện
29.280. Thiết bị truyền động điện

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60349-2 (1999-10)
Railway applications - Rotating electrical machines for rail and road vehicles - Part 2: Electronic converter-fed alternating current motors (IEC 60349-2:1993, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60349-2
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 29.160.30. Ðộng cơ điện
29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60349-2 (1992-05)
Rotating electrical machines for rail and road vehicles; part 2: electronic convertor-fed alternating current motors
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60349-2
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 29.160.30. Ðộng cơ điện
29.280. Thiết bị truyền động điện



Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60349-2 (2001-10)
Từ khóa
Alternating current * Alternating-current motors * Asynchronous motors * Auxiliary engines * Auxiliary motors * Characteristic curves * Convertors (metals) * Definitions * Dielectric strength * Efficiency * Electric convertors * Electric traction * Electrical engineering * Electromobiles * Engine net power * Heating * Machines * Marking * Motors * Noise measurements * Qualification tests * Railway applications * Railway vehicles * Railways * Ratings * Road vehicles * Roads * Rotating electric machines * Rotating electrical machinery * Routine check tests * Stress * Synchronous motors * Temperature * Testing * Testing conditions * Traction vehicles * Tumbling * Vehicles * Vibration * Vibration tests * Voltage * Streets * Engines * Sheets
Số trang