Loading data. Please wait
Railway applications - Rotating electrical machines for rail and road vehicles - Part 2: Electronic converter-fed alternating current motors (IEC 60349-2:1993, modified)
Số trang:
Ngày phát hành: 2001-10-00
Railway applications - Supply voltages of traction systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50163 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 2: Methods for determining losses and efficiency of rotating electrical machinery from tests (excluding machines for traction vehicles) (IEC 60034-2:1972 + IEC 34-2A:1974) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60034-2 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 9: Noise limits (IEC 60034-9:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60034-9 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 14: Mechanical vibration of certain machines with shaft heights 56 mm and higher - Measurement, evaluation and limits of vibration (IEC 60034-14:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60034-14 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound level meters (IEC 60651:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60651 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Octave-band and fractional-octave-band filters (IEC 61260:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61260 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Rolling stock equipment - Shock and vibration tests (IEC 61373:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61373 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 131 : Electric and magnetic circuits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-131*CEI 60050-131 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 151: Electrical and magnetic devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-151*CEI 60050-151 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 411: Rotating machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-411*CEI 60050-411 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 811: electric traction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-811*CEI 60050-811 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric traction; rotating electrical machines for rail and road vehicles; part 2: electronic convertor-fed alternating current motors (IEC 60349-2:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 60349-2 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 29.160.30. Ðộng cơ điện 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Rotating electrical machines for rail and road vehicles - Part 2: Electronic converter-fed alternating current motors (IEC 60349-2:1993, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60349-2 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 29.160.30. Ðộng cơ điện 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric traction - Rotating electrical machines for rail and road vehicles - Part 2: Electronic converter-fed alternating current motors (IEC 60349-2:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60349-2 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric traction - Rotating electrical machines for rail and road vehicles - Part 2: Electronic converter-fed alternating current motors (IEC 60349-2:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60349-2 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Rotating electrical machines for rail and road vehicles - Part 2: Electronic converter-fed alternating current motors (IEC 60349-2:1993, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60349-2 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 29.160.30. Ðộng cơ điện 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric traction; rotating electrical machines for rail and road vehicles; part 2: electronic convertor-fed alternating current motors (IEC 60349-2:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 60349-2 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 29.160.30. Ðộng cơ điện 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Rotating electrical machines for rail and road vehicles - Part 2: Electronic converter-fed alternating current motors (IEC 60349-2:1993, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60349-2 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 29.160.30. Ðộng cơ điện 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines for rail and road vehicles; part 2: electronic convertor-fed alternating current motors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60349-2 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 29.160.30. Ðộng cơ điện 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |