Loading data. Please wait

EN 60349-2

Electric traction - Rotating electrical machines for rail and road vehicles - Part 2: Electronic converter-fed alternating current motors (IEC 60349-2:2010)

Số trang:
Ngày phát hành: 2010-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60349-2
Tên tiêu chuẩn
Electric traction - Rotating electrical machines for rail and road vehicles - Part 2: Electronic converter-fed alternating current motors (IEC 60349-2:2010)
Ngày phát hành
2010-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 60349-2*CEI 60349-2 (2010-10), IDT
Electric traction - Rotating electrical machines for rail and road vehicles - Part 2: Electronic converter-fed alternating current motors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60349-2*CEI 60349-2
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
45.060.10. Giàn tàu kéo

Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60349-2 (2011-07), IDT * BS EN 60349-2 (2011-01-31), IDT * NF F65-349-2 (2011-09-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60349-2 (2011-08-01), IDT * PN-EN 60349-2 (2011-01-27), IDT * SS-EN 60349-2 (2011-04-06), IDT * UNE-EN 60349-2 (2011-05-25), IDT * STN EN 60349-2 (2011-08-01), IDT * CSN EN 60349-2 ed. 2 (2011-08-01), IDT * DS/EN 60349-2 (2011-05-29), IDT * NEN-EN-IEC 60349-2:2010 en (2010-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60034-8*CEI 60034-8 (2007-06)
Rotating electrical machines - Part 8: Terminal markings and direction of rotation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60034-8*CEI 60034-8
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60034-9*CEI 60034-9 (2003-10)
Rotating electrical machines - Part 9: Noise limits
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60034-9*CEI 60034-9
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-131*CEI 60050-131 (2002-06)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 131: Circuit theory
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-131*CEI 60050-131
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-151*CEI 60050-151 (2001-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 151: Electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-151*CEI 60050-151
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-411*CEI 60050-411 (1996-06)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 411: Rotating machines
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-411*CEI 60050-411
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-811*CEI 60050-811 (1991-09)
International electrotechnical vocabulary; chapter 811: electric traction
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-811*CEI 60050-811
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.280. Thiết bị truyền động điện



Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60085*CEI 60085 (2007-11)
Electrical insulation - Thermal evaluation and designation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60085*CEI 60085
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 17.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến điện và từ
29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61672-3*CEI 61672-3 (2006-10)
Electroacoustics - Sound level meters - Part 3: Periodic tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61672-3*CEI 61672-3
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60034-1 (2010-02) * IEC/TS 60034-17 (2006-05) * IEC 61672-1 (2002-05) * IEC 61672-2 (2003-04) * IEC 62498-1 (2010-08)
Thay thế cho
EN 60349-2 (2001-10)
Railway applications - Rotating electrical machines for rail and road vehicles - Part 2: Electronic converter-fed alternating current motors (IEC 60349-2:1993, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60349-2
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 29.160.30. Ðộng cơ điện
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60349-2 (2010-06)
IEC 60349-2, Ed. 3: Electric traction - Rotating electrical machines for rail and road vehicles - Part 2: Electronic converter-fed alternating current motors
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60349-2
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
43.060.50. Thiết bị điện. Hệ thống điều khiển
45.060.10. Giàn tàu kéo

Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 60349-2 (2010-12)
Electric traction - Rotating electrical machines for rail and road vehicles - Part 2: Electronic converter-fed alternating current motors (IEC 60349-2:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60349-2
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
45.060.10. Giàn tàu kéo

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60349-2 (2001-10)
Railway applications - Rotating electrical machines for rail and road vehicles - Part 2: Electronic converter-fed alternating current motors (IEC 60349-2:1993, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60349-2
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 29.160.30. Ðộng cơ điện
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 60349-2 (1993-09)
Electric traction; rotating electrical machines for rail and road vehicles; part 2: electronic convertor-fed alternating current motors (IEC 60349-2:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 60349-2
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 29.160.30. Ðộng cơ điện
29.280. Thiết bị truyền động điện

Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60349-2 (2010-06)
IEC 60349-2, Ed. 3: Electric traction - Rotating electrical machines for rail and road vehicles - Part 2: Electronic converter-fed alternating current motors
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60349-2
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
43.060.50. Thiết bị điện. Hệ thống điều khiển
45.060.10. Giàn tàu kéo

Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60349-2 (2009-05)
IEC 60349-2, Ed. 3: Electric traction - Rotating electrical machines for rail and road vehicles - Part 2: Electronic converter-fed alternating current motors
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60349-2
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
43.060.50. Thiết bị điện. Hệ thống điều khiển
45.060.10. Giàn tàu kéo

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60349-2 (1999-10)
Railway applications - Rotating electrical machines for rail and road vehicles - Part 2: Electronic converter-fed alternating current motors (IEC 60349-2:1993, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60349-2
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 29.160.30. Ðộng cơ điện
29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60349-2 (1992-05)
Rotating electrical machines for rail and road vehicles; part 2: electronic convertor-fed alternating current motors
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60349-2
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 29.160.30. Ðộng cơ điện
29.280. Thiết bị truyền động điện



Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60349-2 (2010-12) * EN 60349-2 (2001-10)
Từ khóa
Alternating current * Alternating-current motors * Asynchronous motors * Auxiliary engines * Auxiliary motors * Characteristic curves * Convertors (metals) * Definitions * Dielectric strength * Efficiency * Electric convertors * Electric mobility * Electric traction * Electrical engineering * Engine net power * Heating * Machines * Marking * Motors * Noise measurements * Qualification tests * Railway applications * Railway vehicles * Railways * Ratings * Road vehicles * Rotating electric machines * Rotating electrical machinery * Routine check tests * Stress * Synchronous motors * Temperature * Testing * Testing conditions * Traction vehicles * Tumbling * Vehicles * Vibration * Vibration tests * Voltage * Engines * Sheets
Số trang