Loading data. Please wait
Electric traction - Rotating electrical machines for rail and road vehicles - Part 2: Electronic converter-fed alternating current motors (IEC 60349-2:2010)
Số trang:
Ngày phát hành: 2010-12-00
Electric traction - Rotating electrical machines for rail and road vehicles - Part 2: Electronic converter-fed alternating current motors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60349-2*CEI 60349-2 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 8: Terminal markings and direction of rotation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60034-8*CEI 60034-8 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 9: Noise limits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60034-9*CEI 60034-9 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 131: Circuit theory | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-131*CEI 60050-131 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 151: Electrical and magnetic devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-151*CEI 60050-151 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 411: Rotating machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-411*CEI 60050-411 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 811: electric traction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-811*CEI 60050-811 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical insulation - Thermal evaluation and designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60085*CEI 60085 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 17.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến điện và từ 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Sound level meters - Part 3: Periodic tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61672-3*CEI 61672-3 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Rotating electrical machines for rail and road vehicles - Part 2: Electronic converter-fed alternating current motors (IEC 60349-2:1993, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60349-2 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 29.160.30. Ðộng cơ điện 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60349-2, Ed. 3: Electric traction - Rotating electrical machines for rail and road vehicles - Part 2: Electronic converter-fed alternating current motors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 60349-2 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 43.060.50. Thiết bị điện. Hệ thống điều khiển 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric traction - Rotating electrical machines for rail and road vehicles - Part 2: Electronic converter-fed alternating current motors (IEC 60349-2:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60349-2 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Rotating electrical machines for rail and road vehicles - Part 2: Electronic converter-fed alternating current motors (IEC 60349-2:1993, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60349-2 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 29.160.30. Ðộng cơ điện 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric traction; rotating electrical machines for rail and road vehicles; part 2: electronic convertor-fed alternating current motors (IEC 60349-2:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 60349-2 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 29.160.30. Ðộng cơ điện 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60349-2, Ed. 3: Electric traction - Rotating electrical machines for rail and road vehicles - Part 2: Electronic converter-fed alternating current motors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 60349-2 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 43.060.50. Thiết bị điện. Hệ thống điều khiển 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60349-2, Ed. 3: Electric traction - Rotating electrical machines for rail and road vehicles - Part 2: Electronic converter-fed alternating current motors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 60349-2 |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 43.060.50. Thiết bị điện. Hệ thống điều khiển 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Rotating electrical machines for rail and road vehicles - Part 2: Electronic converter-fed alternating current motors (IEC 60349-2:1993, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60349-2 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 29.160.30. Ðộng cơ điện 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines for rail and road vehicles; part 2: electronic convertor-fed alternating current motors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60349-2 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 29.160.30. Ðộng cơ điện 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |