Loading data. Please wait
Railway applications - Traction transformers and inductors on rolling stock (IEC 60310:1991, modified)
Số trang:
Ngày phát hành: 1996-05-00
Railway applications - Supply voltages of traction systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50163 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Traction transformers and inductors on rolling stock (IEC 60310:1991, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60310 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Traction transformers and inductors on board rolling stock (IEC 60310:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60310 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Traction transformers and inductors on board rolling stock (IEC 60310:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60310 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Traction transformers and inductors on rolling stock (IEC 60310:1991, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60310 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Traction transformers and inductors on rolling stock (IEC 60310:1991, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60310 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications; traction transformers and reactors on rolling stock (IEC 60310:1991, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60310 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |