Loading data. Please wait
Railway applications; traction transformers and reactors on rolling stock (IEC 60310:1991, modified)
Số trang:
Ngày phát hành: 1993-06-00
Traction transformers and inductors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60310*CEI 60310 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reactors (IEC 60289:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 539 S1 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal evaluation and classification of electrical insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 566 S1 |
Ngày phát hành | 1990-07-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric traction; rotating electrical machines for rail and road vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60349*CEI 60349 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power convertors for electtric traction. Single-phase traction power convertors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60411*CEI 60411 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Supply voltages of traction systems. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60850*CEI 60850 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Traction transformers and inductors on rolling stock (IEC 60310:1991, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60310 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Traction transformers and inductors on board rolling stock (IEC 60310:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60310 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Traction transformers and inductors on rolling stock (IEC 60310:1991, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60310 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Traction transformers and inductors on rolling stock (IEC 60310:1991, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60310 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications; traction transformers and reactors on rolling stock (IEC 60310:1991, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60310 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |