Loading data. Please wait
Railway applications - Traction transformers and inductors on board rolling stock (IEC 60310:2004)
Số trang:
Ngày phát hành: 2004-04-00
Railway applications - Rolling stock equipment - Shock and vibration tests (IEC 61373:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61373 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Rolling stock equipment - Shock and vibration tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61373*CEI 61373 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Traction transformers and inductors on rolling stock (IEC 60310:1991, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60310 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Traction transformers and inductors on board rolling stock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60310 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Traction transformers and inductors on board rolling stock (IEC 60310:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60310 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Traction transformers and inductors on rolling stock (IEC 60310:1991, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60310 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Traction transformers and inductors on board rolling stock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60310 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60310: Railway applications - Traction transformers and inductors on board rolling stock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60310 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện 43.120. Xe cộ đường bộ chạy điện và các bộ phận 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Traction transformers and inductors on rolling stock (IEC 60310:1991, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60310 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications; traction transformers and reactors on rolling stock (IEC 60310:1991, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60310 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |