Loading data. Please wait

EN 60310

Railway applications - Traction transformers and inductors on board rolling stock (IEC 60310:2004)

Số trang:
Ngày phát hành: 2004-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60310
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Traction transformers and inductors on board rolling stock (IEC 60310:2004)
Ngày phát hành
2004-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60310 (2005-01), IDT * BS EN 60310 (2004-04-30), IDT * NF F66-310 (2004-11-01), IDT * F66-310PR, IDT * IEC 60310 (2004-02), IDT * OEVE/OENORM EN 60310 (2005-03-01), IDT * PN-EN 60310 (2004-12-15), IDT * SS-EN 60310 (2004-08-23), IDT * UNE-EN 60310 (2004-12-03), IDT * STN EN 60310 (2004-10-01), IDT * STN EN 60310 (2005-03-01), IDT * CSN EN 60310 ed. 2 (2004-12-01), IDT * DS/EN 60310 (2004-05-12), IDT * NEN-EN-IEC 60310:2004 en;fr (2004-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 61373 (1999-04)
Railway applications - Rolling stock equipment - Shock and vibration tests (IEC 61373:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61373
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61373*CEI 61373 (1999-01)
Railway applications - Rolling stock equipment - Shock and vibration tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61373*CEI 61373
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60076-1 (1997-05) * EN 60076-1/A11 (1997-12) * EN 60076-1/A12 (2002-02) * EN 60076-2 (1997-05) * EN 60076-3 (2001-05) * EN 60076-5 (2000-11) * EN 60077-1 (2002-05) * EN 60289 (1994-02) * EN 60289/A11 (2002-02) * HD 566 S1 (1990-07) * IEC 60076-1 (1993-03) * IEC 60076-2 (1993-04) * IEC 60076-3 (2000-03) * IEC 60076-5 (2000-07) * IEC 60077-1 (1999-10) * IEC 60085 (1984) * IEC 60289 (1988) * IEC 60850 (2000-08) * IEC 61133 (1992-11) * IEC 61287-1 (1995-07)
Thay thế cho
EN 60310 (1996-05)
Railway applications - Traction transformers and inductors on rolling stock (IEC 60310:1991, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60310
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện




Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60310 (2003-10)
Railway applications - Traction transformers and inductors on board rolling stock
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60310
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
45.060.10. Giàn tàu kéo

Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 60310 (2004-04)
Railway applications - Traction transformers and inductors on board rolling stock (IEC 60310:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60310
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
45.060.10. Giàn tàu kéo




Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60310 (1996-05)
Railway applications - Traction transformers and inductors on rolling stock (IEC 60310:1991, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60310
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện




Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60310 (2003-10)
Railway applications - Traction transformers and inductors on board rolling stock
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60310
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
45.060.10. Giàn tàu kéo

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60310 (2001-07)
IEC 60310: Railway applications - Traction transformers and inductors on board rolling stock
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60310
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
43.120. Xe cộ đường bộ chạy điện và các bộ phận
45.060.10. Giàn tàu kéo




Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60310 (1995-05)
Railway applications - Traction transformers and inductors on rolling stock (IEC 60310:1991, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60310
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
29.280. Thiết bị truyền động điện

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60310 (1993-06)
Railway applications; traction transformers and reactors on rolling stock (IEC 60310:1991, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60310
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện




Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance inspection * Auxiliary circuits * Chokes (electric) * Circuits * Classification systems * Definitions * Electrical components * Electrical engineering * Electromobiles * Inductors * Inspection specification * Marking * Measurement * Measuring techniques * Operating conditions * Railway applications * Railway electric traction equipment * Railway vehicle components * Railway vehicles * Railways * Rated voltages * Rating plates * Road vehicles * Rolling stock * Shock * Testing * Three-phase motors * Tolerances (measurement) * Traction * Traction vehicles * Traffic vehicles * Transformers * Vibrations * Impact * Impulses * Sheets * Chokes
Số trang